Định nghĩa của từ ordure

ordurenoun

rác

/ˈɔːdjʊə(r)//ˈɔːrdʒər/

Từ "ordure" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ordure" có nghĩa ban đầu là "filth" hoặc "rubbish". Từ này có liên quan đến từ tiếng Latin "ordus", có nghĩa là "muddied" hoặc "soiled". Vào thời trung cổ, "ordure" có một ý nghĩa pháp lý cụ thể khi đề cập đến chất thải hoặc rác thải trong nhà hoặc tòa nhà. Nó được định nghĩa là bất kỳ rác thải hoặc mảnh vụn tích tụ nào, chẳng hạn như chất thải của con người, rác thải hoặc các chất không tinh khiết khác, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và phải được loại bỏ thường xuyên khỏi khuôn viên để ngăn ngừa bệnh tật và mùi hôi. Theo thời gian, việc sử dụng "ordure" theo nghĩa này đã giảm dần, nhường chỗ cho các thuật ngữ cụ thể hơn như "waste" hoặc "trash". Tuy nhiên, trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như khoa học môi trường hoặc các quy trình pháp lý liên quan đến quản lý chất thải, "ordure" vẫn được sử dụng như một thuật ngữ chung cho các vật liệu thải cần phải thải bỏ hoặc xử lý. Nguồn gốc của nó là một từ chỉ sự bẩn thỉu và rác rưởi tiếp tục đóng vai trò như một lời nhắc nhở về bản chất khó chịu của những thứ mà chúng ta có xu hướng vứt đi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphân, cứt

meaninglời tục tĩu

namespace
Ví dụ:
  • The bathroom floor was covered in ordure after several guests failed to flush the toilet.

    Sàn phòng tắm ngập đầy phân sau khi một số khách không xả nước bồn cầu.

  • The hospital corridor was filled with the pungent odor ofordure as the janitor swept up the mess left behind by the patient who had suffered a stomach bug.

    Hành lang bệnh viện tràn ngập mùi hôi thối nồng nặc khi người gác cổng quét dọn đống bừa bộn mà bệnh nhân bị đau bụng để lại.

  • The child's diaper had turned into a disgusting mess of ordure, and the mother sighed as she realized she would have to change it again.

    Tã của đứa trẻ đã trở thành một đống phân kinh tởm, và người mẹ thở dài khi nhận ra rằng bà sẽ phải thay nó lần nữa.

  • The airplane cabin was filled with the underwhelming aroma ofordure as the passengers struggled to adjust to the cramped seating arrangement.

    Khoang máy bay tràn ngập mùi khó chịu khi hành khách cố gắng thích nghi với chỗ ngồi chật chội.

  • The sewage system had malfunctioned, causing a terrible stench of ordure to emerge from the drains.

    Hệ thống thoát nước thải bị trục trặc, khiến mùi hôi thối khủng khiếp bốc lên từ cống.

  • The animal shelter was overrun with stray dogs and cats, and the floor was covered in a thick layer of ordure.

    Khu bảo tồn động vật tràn ngập chó và mèo hoang, còn sàn nhà thì phủ một lớp phân dày.

  • The festival-goers had left their trash behind, causing unsightly piles of ordure to accumulate throughout the park.

    Những người tham dự lễ hội đã vứt rác bừa bãi, khiến cho rác thải tích tụ khắp công viên, gây mất mỹ quan.

  • The garbage truck had stopped collecting the waste due to a broken compactor, resulting in a collective hiss of disgust at the sight of ordure piling up on the streets.

    Xe chở rác đã ngừng thu gom rác do máy ép rác bị hỏng, khiến mọi người đều rít lên tỏ vẻ khó chịu khi chứng kiến ​​cảnh rác thải chất đống trên đường phố.

  • The elderly neighbor's house had become a health hazard due to the overwhelming stench of ordure emanating from inside.

    Ngôi nhà của người hàng xóm lớn tuổi đã trở thành mối nguy hại cho sức khỏe do mùi hôi thối nồng nặc bốc ra từ bên trong.

  • The construction site was a mess of under-lit ladders, crates and tools, with an overpowering stench of ordure that made it an unforgiving environment for any worker brave enough to venture in.

    Công trường xây dựng là một mớ hỗn độn với những chiếc thang, thùng và dụng cụ thiếu ánh sáng, cùng mùi phân thối nồng nặc khiến bất kỳ công nhân nào đủ can đảm mạo hiểm vào đó đều không thể chịu đựng được.