Định nghĩa của từ offal

offalnoun

nội tạng

/ˈɒfl//ˈɔːfl/

Từ "offal" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "ofal", có nghĩa là "waste" hoặc "đồ bỏ đi". Thuật ngữ này được dùng để chỉ các cơ quan nội tạng và các bộ phận khác của động vật mà con người không coi là có thể ăn được hoặc không mong muốn tiêu thụ. Từ "offal" đã đi vào tiếng Anh trong thời Trung cổ, khi Giáo hội Cơ đốc giáo cấm tiêu thụ thịt trong một số ngày lễ tôn giáo. Điều này dẫn đến nhu cầu lớn hơn về nội tạng thay thế cho thịt, vì nó được coi là một lựa chọn thay thế bổ dưỡng hơn và ít tốn kém hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "offal" đã phát triển để áp dụng cụ thể cho các cơ quan nội tạng và các bộ phận có thể ăn được khác của động vật thường bị loại bỏ hoặc được coi là kém mong muốn hơn so với thịt cơ. Ngày nay, thuật ngữ "offal" vẫn được những người bán thịt, đầu bếp và nhà hoạt động thực phẩm sử dụng để thúc đẩy việc sử dụng và tiêu thụ những bộ phận giàu dinh dưỡng nhưng thường bị bỏ qua này của động vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa

meaningrác rưởi

meaningcá rẻ tiền

namespace
Ví dụ:
  • After preparing the offal, the chef carefully seasoned and grilled it for a delicious and savory dish.

    Sau khi chế biến xong phần nội tạng, đầu bếp sẽ tẩm ướp gia vị cẩn thận và nướng để tạo nên món ăn thơm ngon, hấp dẫn.

  • Despite being a vegetarian, Sarah found herself surprised by how much she enjoyed the rich flavor of the offal stew that her friend had prepared for dinner.

    Mặc dù là người ăn chay, Sarah vẫn ngạc nhiên khi thấy mình thích hương vị đậm đà của món hầm nội tạng mà bạn cô chuẩn bị cho bữa tối đến vậy.

  • As an experienced chef, Luke confidently sliced through the liver and kidneys with ease, articulately explaining their benefits and tips for working with offal.

    Là một đầu bếp giàu kinh nghiệm, Luke tự tin thái gan và thận một cách dễ dàng, giải thích rõ ràng lợi ích của chúng và mẹo chế biến nội tạng.

  • The food critics were divided on the new restaurant's presentation of offal, with some called it a bold and innovative concept, while others found it too far out of their comfort zone.

    Các nhà phê bình ẩm thực có nhiều ý kiến ​​trái chiều về cách trình bày món nội tạng của nhà hàng mới, một số người gọi đây là một ý tưởng táo bạo và sáng tạo, trong khi những người khác lại cho rằng nó quá khác biệt so với sở thích của họ.

  • Of course, not everyone is a fan of offal - my grandmother would turn her nose up at the very thought of eating tripe, wondering how one could possibly derive pleasure from such an unsavory thing.

    Tất nhiên, không phải ai cũng thích đồ lòng - bà tôi sẽ nhăn mặt khi nghĩ đến việc ăn lòng, tự hỏi làm sao người ta có thể thích một thứ khó chịu như vậy.

  • The historic market in the old town was bustling with vendors selling all sorts of offal, from blood sausage to lungs, ears, and even heads.

    Khu chợ lịch sử ở phố cổ nhộn nhịp với những người bán hàng bán đủ loại nội tạng, từ dồi tiết đến phổi, tai và thậm chí cả đầu.

  • Although it's true that offal can be intimidating, it's also a great way to truly appreciate the whole animal, rather than dismissing it as mere scraps.

    Mặc dù đúng là đồ nội tạng có thể đáng sợ, nhưng đó cũng là một cách tuyệt vời để thực sự trân trọng toàn bộ con vật, thay vì coi chúng chỉ là những thứ thừa thãi.

  • The adventurous foodie couldn't resist trying every kind of offal, from the traditional to the lesser-known delicacies like heart and tongue.

    Những người sành ăn ưa mạo hiểm không thể cưỡng lại việc thử tất cả các loại nội tạng, từ những món truyền thống đến những món ít được biết đến như tim và lưỡi.

  • The dish of the week at the trendy restaurant was an unconventional preparation of cow's brain, articulately supporting the notion that offal is not just for connoisseurs, but a food for anyone brave enough to try.

    Món ăn của tuần tại nhà hàng thời thượng này là món chế biến độc đáo từ não bò, thể hiện rõ quan điểm rằng nội tạng không chỉ dành cho người sành ăn mà còn là món ăn dành cho bất kỳ ai đủ can đảm để thử.

  • Despite its reputation for being a gustatory challenge, offal continues to find a devoted following amongst those who truly enjoy exploring the full spectrum of flavors that every part of the animal has to offer.

    Mặc dù nổi tiếng là một thử thách về hương vị, nội tạng vẫn luôn được nhiều người ưa chuộng thực sự, những người thực sự thích khám phá đầy đủ hương vị mà mọi bộ phận của con vật mang lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches