danh từ
phân chuồng
to muck one's hands: làm bẩn tay
(thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
to muck up one's aải: làm hỏng việc, làm rối việc
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi
ti be all a muck; to be in a muck: bẩn tưởi
ngoại động từ
làm bẩn, làm nhơ
to muck one's hands: làm bẩn tay
(thông tục) (: up) làm hư, làm hỏng, phá rối
to muck up one's aải: làm hỏng việc, làm rối việc
lấy hết tạp chất (ở quặng)
ti be all a muck; to be in a muck: bẩn tưởi