Định nghĩa của từ trash

trashnoun

rác

/træʃ//træʃ/

Nguồn gốc của từ "trash" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "thrash", có nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ này đã phát triển thành chỉ chất thải hoặc vật liệu bị loại bỏ, chẳng hạn như thức ăn thừa hoặc thức ăn thừa. Nghĩa mới này có thể phát triển từ ý tưởng rằng những vật phẩm này là "thrashed" hoặc bị đập thành những mảnh nhỏ hơn, vô giá trị. Từ "trash" sau đó được điều chỉnh thêm để chỉ những vật thể không mong muốn hoặc bị loại bỏ, cũng như chỉ những người hoặc ý tưởng bị coi là vô giá trị hoặc có giá trị thấp. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã mang hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng những vật phẩm hoặc người được dán nhãn là "trash" nên bị loại bỏ hoặc vứt bỏ. Ngày nay, ý nghĩa của từ "trash" tiếp tục phát triển, với những biến thể mới nổi lên, chẳng hạn như việc sử dụng "cybertrash" để chỉ nội dung kỹ thuật số không mong muốn hoặc "trash talk" để mô tả lời nói hung hăng hoặc xúc phạm. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "trash" vẫn là một từ mạnh mẽ, đại diện cho cả ranh giới vật lý và xã hội của những gì được coi là có giá trị hoặc quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbã; bã mía ((cũng) cane

meaningcành cây tỉa bớt

meaningvật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplethat novel is mere trash: cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị

exampleto talk trash: nói nhăng nói nhít, nói láo lếu

exampleto write trash: viết láo lếu

type ngoại động từ

meaningtỉa, xén (cành, lá)

meaning(thông tục) xử tệ, coi như rác

namespace

things that you throw away because you no longer want or need them

những thứ bạn vứt đi vì bạn không còn muốn hoặc cần chúng nữa

Ví dụ:
  • Don't forget to take out the trash.

    Đừng quên đổ rác.

Ví dụ bổ sung:
  • The subway entrance was blocked with trash.

    Lối vào tàu điện ngầm bị chặn bởi rác.

  • What are these letters doing in the trash?

    Những lá thư này đang làm gì trong thùng rác?

  • His theories were relegated to the trash heap of history.

    Những lý thuyết của ông đã bị ném vào đống rác của lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan

objects, writing, ideas, etc. that you think are of poor quality

đồ vật, chữ viết, ý tưởng, v.v. mà bạn cho là có chất lượng kém

Ví dụ:
  • What's this trash you're watching?

    Bạn đang xem cái thứ rác rưởi gì vậy?

  • He's talking trash (= nonsense).

    Anh ấy đang nói chuyện rác rưởi (= vô nghĩa).

Ví dụ bổ sung:
  • You can buy lots of tacky trash in the souvenir shops, if that's what you want.

    Bạn có thể mua rất nhiều rác dính ở các cửa hàng lưu niệm nếu đó là điều bạn muốn.

  • People can certainly be affected by the trash newspapers they read.

    Mọi người chắc chắn có thể bị ảnh hưởng bởi những tờ báo rác họ đọc.

  • They listen to pop music and watch trash TV all day.

    Họ nghe nhạc pop và xem TV rác rưởi cả ngày.

an offensive word used to describe people that you do not respect

một từ xúc phạm dùng để mô tả những người mà bạn không tôn trọng

Từ, cụm từ liên quan