Định nghĩa của từ scat

scatnoun

phân

/skæt//skæt/

Từ "scat" có nhiều nguồn gốc, nhưng lời giải thích được chấp nhận rộng rãi nhất là nó bắt nguồn từ tiếng Anh. Vào cuối thế kỷ 19, "scat" được sử dụng như một từ chửi thề, tương tự như "damn" hoặc "blast", để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "skata" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "to scatter" hoặc "phân tán". Trong bối cảnh nhạc jazz, "scat" được Louis Armstrong phổ biến vào những năm 1920. Ông đã sử dụng cụm từ "scat" để chỉ những đoạn ngẫu hứng bằng giọng hát phổ biến trong âm nhạc của người Mỹ gốc Phi, chẳng hạn như hát những âm tiết vô nghĩa hoặc đọc rap. Theo thời gian, thuật ngữ "scat" được dùng để mô tả cụ thể việc ứng biến các giai điệu bằng giọng hát, thay vì lời bài hát truyền thống. Ngày nay, "scat" được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong âm nhạc, đặc biệt là nhạc jazz và nhạc blues, để chỉ nghệ thuật ứng biến giọng hát.

Tóm Tắt

type thán từ

meaning(thông tục) đi đi!, cút đi

type động từ

meaning(thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi

namespace
Ví dụ:
  • During the jazz performance, the saxophonist let out a series of wild and improvisational scats that left the audience bewildered but thoroughly entertained.

    Trong buổi biểu diễn nhạc jazz, nghệ sĩ saxophone đã chơi một loạt các bản nhạc ngẫu hứng và hoang dã khiến khán giả bối rối nhưng vẫn vô cùng thích thú.

  • In the middle of the song, the lead vocalist suddenly broke into a series of scat solos that showcased his exceptional range and musical precision.

    Giữa bài hát, giọng ca chính đột nhiên thể hiện một loạt đoạn độc tấu scat thể hiện phạm vi và độ chính xác âm nhạc đặc biệt của mình.

  • The choir members practiced scat melodies as a warm-up exercise to loosen up their voices and improve their improvisational abilities.

    Các thành viên trong dàn hợp xướng đã luyện tập giai điệu scat như một bài khởi động để làm dịu giọng hát và cải thiện khả năng ứng biến của mình.

  • The scat improvisations in the song added a new level of excitement and unpredictability that kept the crowd engaged and on the edge of their seats.

    Những đoạn ngẫu hứng trong bài hát đã tăng thêm sự phấn khích và khó đoán, khiến đám đông luôn chú ý và nín thở.

  • The jazz ensemble's scat solos were so captivating that several concertgoers couldn't help but dance along to the rhythmic chaos.

    Những bản nhạc độc tấu scat của ban nhạc jazz hấp dẫn đến nỗi nhiều khán giả không thể không nhảy theo giai điệu hỗn loạn đó.

  • The singer's scat passages were so intricate and technically impressive that some music aficionados believe they may have surpassed the complexity of some classical vocal compositions.

    Những đoạn scat của ca sĩ phức tạp và ấn tượng về mặt kỹ thuật đến nỗi một số người sành nhạc tin rằng chúng có thể còn phức tạp hơn cả một số sáng tác giọng hát cổ điển.

  • The scat improvisations in the song were so fast and frenzied that the musicians had to think on their feet, showing off their incredible musical instincts and quick reflexes.

    Những đoạn ngẫu hứng trong bài hát diễn ra rất nhanh và điên cuồng khiến các nhạc công phải nhanh trí, thể hiện bản năng âm nhạc đáng kinh ngạc và phản xạ nhanh nhạy của mình.

  • The soloist's scat vocals were a testament to his incredible skill and musical talent, showcasing his ability to blend rhythm and melody in a harmonious and cohesive way.

    Giọng hát scat của nghệ sĩ độc tấu là minh chứng cho kỹ năng và tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc của anh, thể hiện khả năng kết hợp nhịp điệu và giai điệu theo cách hài hòa và gắn kết.

  • The band's scat solos were so electrifying that they left the audience breathless and speechless, unable to contain their sheer awe and amazement.

    Những bản nhạc độc tấu của ban nhạc vô cùng sôi động đến nỗi khiến khán giả nín thở và không nói nên lời, không thể giấu được sự kinh ngạc và ngưỡng mộ tột độ.

  • The scat sections in the song were so mesmerizing that they transported the listener to a fantasy world where music was the only law, and improvisation was the only rule.

    Những đoạn nhạc scat trong bài hát hấp dẫn đến nỗi đưa người nghe đến một thế giới kỳ ảo, nơi âm nhạc là luật lệ duy nhất và ứng biến là quy tắc duy nhất.