Định nghĩa của từ grime

grimenoun

bụi bẩn

/ɡraɪm//ɡraɪm/

Từ "grime" trong ngữ cảnh ban đầu của nó ám chỉ một dạng graffiti xuất hiện trên đường phố London vào đầu những năm 2000. Nó bao gồm kiểu chữ đậm và hung hăng, thường được phun sơn màu đen hoặc các màu tối khác và thường gắn liền với các khu dân cư nghèo, tầng lớp lao động. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "grime" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta thường cho rằng nó bắt nguồn từ môi trường đô thị ô nhiễm và gồ ghề của thành phố, đặc trưng bởi bụi bẩn, đất và sạn. Thuật ngữ này cũng có thể bắt nguồn từ "grimy", có nghĩa là không sạch sẽ hoặc hôi thối, hoặc từ bụi bẩn rõ ràng tích tụ trên tàu hỏa và các hệ thống giao thông khác ở các khu vực đô thị. Trong bối cảnh âm nhạc, thuật ngữ "grime" ám chỉ một thể loại xuất hiện trong bối cảnh nhạc underground của London trong cùng thời kỳ. Nó được đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ, nhịp điệu syncopated và lời bài hát đề cập đến các vấn đề về đói nghèo, sự tàn bạo của cảnh sát và bất bình đẳng xã hội. Thuật ngữ "grime" trong bối cảnh này đôi khi được hiểu là từ đồng nghĩa với từ thông tục hơn "street" và nó làm nổi bật năng lượng thô sơ, chưa qua lọc và tính xác thực gắn liền với thể loại nhạc này. Nhìn chung, từ "grime" đã phát triển theo thời gian, nhưng nó vẫn mang hàm ý về sự hung hăng, tính xác thực và sự bền bỉ, trong cả âm nhạc và nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét

examplea face covered with grime and sweat: mặt đầy ghét và mồ hôi

type ngoại động từ

meaninglàm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét

examplea face covered with grime and sweat: mặt đầy ghét và mồ hôi

namespace

dirt that forms a layer on the surface of something

bụi bẩn tạo thành một lớp trên bề mặt của một cái gì đó

Ví dụ:
  • a face covered with grime and sweat

    một khuôn mặt phủ đầy bụi bẩn và mồ hôi

  • Keep plants healthy by regularly removing any dust and grime from their leaves.

    Giữ cho cây khỏe mạnh bằng cách thường xuyên loại bỏ bụi bẩn bám trên lá.

  • The walls of the abandoned building were covered in grime, making it impossible to distinguish any normal features.

    Các bức tường của tòa nhà bỏ hoang phủ đầy bụi bẩn, khiến không thể phân biệt được bất kỳ đặc điểm bình thường nào.

  • After years of neglect, the once pristine floors were now coated in a thick layer of grime that made walking hazardous.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, sàn nhà vốn sạch sẽ giờ đây bị phủ một lớp bụi bẩn dày khiến việc đi lại trở nên nguy hiểm.

  • The old radiator oozed grime, making the air in the room appear hazy and stale.

    Bộ tản nhiệt cũ rỉ ra bụi bẩn, khiến không khí trong phòng có vẻ mù mịt và cũ kỹ.

Ví dụ bổ sung:
  • Over the years, the painting has become covered in a thick layer of grime

    Qua nhiều năm, bức tranh đã bị bao phủ bởi một lớp bụi bẩn dày đặc.

  • The window sills were covered in dust and grime.

    Bệ cửa sổ phủ đầy bụi bẩn.

  • Use a soft bristle brush to loosen the grime.

    Dùng bàn chải lông mềm để làm sạch bụi bẩn.

Từ, cụm từ liên quan

a type of electronic dance music that developed from drum and bass, UK garage and other styles

một loại nhạc dance điện tử được phát triển từ trống và bass, gara ở Anh và các phong cách khác