danh từ số nhiều
cặn, chất lắng
phân
phân
/ˈfiːsiːz//ˈfiːsiːz/Từ "feces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "faeces", có nghĩa là "dregs" hoặc "bùn". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "facere", có nghĩa là "làm hoặc làm". Mối liên hệ nằm ở ý tưởng rằng phân là "leftovers" hoặc "waste" do cơ thể tạo ra sau quá trình tiêu hóa. Sự tiến hóa về ngôn ngữ này phản ánh cách con người hiểu về quá trình thải chất thải của cơ thể trong nhiều thế kỷ.
danh từ số nhiều
cặn, chất lắng
phân
Sau khi ăn một bữa ăn đáng ngờ tối qua, sáng nay Sarah vội vã chạy vào phòng tắm để đi ngoài phân lạ.
Trại cứu hộ động vật đã hướng dẫn chúng tôi dọn phân từ chuồng chó hàng ngày để giữ chuồng sạch sẽ và ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
Phân của mèo nuôi trong nhà thường ướt và loãng, đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Trẻ sơ sinh thường đi ngoài phân su, một chất đặc, màu xanh đậm trông giống như phân, trong vài ngày đầu đời.
Phân của bệnh nhân có kết quả xét nghiệm dương tính với máu, cho thấy tình trạng đường ruột nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Những công nhân xây dựng tại công trường vô cùng kinh hoàng khi phát hiện phân của các loài chim hoang dã gần đó đã rơi xuống dụng cụ và thiết bị của họ.
Bác sĩ thú y đã kiểm tra phân của chó để tìm ký sinh trùng sau khi nhận thấy một số triệu chứng bất thường trong hành vi của chúng.
Hôm nay, mùi phân trong bồn cầu công cộng có mùi nồng nặc bất thường, khiến một số nhân viên văn phòng suy đoán rằng có thể ai đó đã ăn phải thứ gì đó không hợp với mình.
Phân của ông già có nhiều giòi, cần phải can thiệp y tế khẩn cấp.
Những người làm vườn khuyến cáo nên loại bỏ phân chim để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật và giữ gìn tính thẩm mỹ của bãi cỏ.
All matches