danh từ, (thường) số nhiều
cứt, phân
phân
/ˈekskrɪmənt//ˈekskrɪmənt/Từ "excrement" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "excerebere", có nghĩa là "đi ỉa". Động từ này là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "out" hoặc "forth", và "caedere", có nghĩa là "cắt" hoặc "tách ra". Trong bối cảnh chất thải của con người, "excerebere" ám chỉ hành động cắt hoặc tách chất thải ra khỏi cơ thể. Thuật ngữ tiếng Latin "excrementum" là dạng tân ngữ của động từ, có nghĩa là "thứ đã bị cắt bỏ" hoặc "chất thải". Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "excrement" và vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó kể từ đó.
danh từ, (thường) số nhiều
cứt, phân
Sau khi ăn một bữa ăn cay, phân của người đó có màu đỏ rực và mùi hăng.
Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng tiêu chảy thường xuyên, dẫn đến đi ngoài ra phân lỏng với số lượng lớn.
Các loài động vật trong chuồng thải ra rất nhiều phân, cần phải được dọn dẹp thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm và phát hiện ra phân trong đồ lót của nạn nhân, cho thấy có thể họ có vấn đề về đường ruột.
Người làm vườn nhận thấy mùi lạ bốc ra từ hàng rào, nghi ngờ có tổ chuột chứa đầy phân ở gần đó.
Nhà máy xử lý nước thải của nhà máy gặp khó khăn trong việc hòa tan chất thải đặc, có mùi hôi thối trong nguồn nước cung cấp, gây ra những lo ngại về môi trường.
Người chăm sóc động vật của sở thú đã tìm kiếm những tổ rắn ẩn náu trong nhà bò sát và phát hiện ra những đống phân rắn như bằng chứng về sự hiện diện của chúng.
Cảnh cao trào của bộ phim bao gồm một cảnh kỳ lạ khi phân bị ném vào kẻ phản diện, mang lại sự hài hước tột độ.
Bác sĩ thú y khuyên chủ mèo nên theo dõi phân của mèo, vì sự thay đổi về màu sắc, kết cấu hoặc độ đặc có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Người đi bộ đường dài đã tình cờ gặp một nhóm động vật hoang dã, khiến chúng bỏ chạy hoảng sợ, để lại những đống phân rải rác như bằng chứng về cuộc chạm trán kinh hoàng của chúng.