Định nghĩa của từ obsolescence

obsolescencenoun

sự lỗi thời

/ˌɒbsəˈlesns//ˌɑːbsəˈlesns/

Từ "obsolescence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ob" có nghĩa là "out" và "solescence" hoặc "solere" có nghĩa là "không còn thông thường hoặc cần thiết nữa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó đã không còn được sử dụng hoặc không còn hợp thời nữa. Vào thế kỷ 19, với sự trỗi dậy của công nghiệp hóa, khái niệm lỗi thời đã mang một ý nghĩa mới, ám chỉ quá trình được lên kế hoạch hoặc tự nhiên mà theo đó công nghệ, thiết kế hoặc tính năng của sản phẩm trở nên lỗi thời hoặc bị thay thế bằng những tính năng mới hơn. Quay trở lại đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếp thị và chủ nghĩa tiêu dùng, đặc biệt là với sự ra đời của lỗi thời theo kế hoạch, trong đó các sản phẩm được thiết kế để trở nên lỗi thời hoặc lỗi thời trong một khung thời gian cụ thể để thúc đẩy doanh số bán hàng và kích thích nhu cầu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm mới. Ngày nay, lỗi thời vẫn tiếp tục có ý nghĩa quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm công nghệ, sản xuất và hàng tiêu dùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không còn dùng nữa, tính cũ đi

meaning(sinh vật học) sự teo dần

namespace
Ví dụ:
  • The traditional landline phone has become increasingly obsolete as more people opt for smartphones and mobile communication.

    Điện thoại cố định truyền thống ngày càng trở nên lỗi thời vì ngày càng nhiều người chuyển sang sử dụng điện thoại thông minh và liên lạc di động.

  • Despite its recent popularity, the vinyl record has once again been rendered obsolete as CDs and digital streaming services dominate the music industry.

    Mặc dù gần đây trở nên phổ biến, đĩa than một lần nữa lại trở nên lỗi thời khi đĩa CD và các dịch vụ phát trực tuyến kỹ thuật số thống trị ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The typewriter, once a staple in every office, has been replaced by computers and word processing software, making it an antiquated and obsolete piece of technology.

    Máy đánh chữ, từng là thiết bị không thể thiếu trong mọi văn phòng, đã bị thay thế bằng máy tính và phần mềm xử lý văn bản, khiến nó trở thành một thiết bị công nghệ lỗi thời và lạc hậu.

  • The once-popular floppy disk has been made obsolete by flash drives and cloud storage services.

    Đĩa mềm từng rất phổ biến nay đã trở nên lỗi thời do sự ra đời của ổ đĩa flash và dịch vụ lưu trữ đám mây.

  • The horse-drawn carriage, once a popular mode of transportation, has become obsolete in the face of improved automobiles and public transportation.

    Xe ngựa, từng là phương tiện di chuyển phổ biến, đã trở nên lỗi thời khi ô tô và phương tiện giao thông công cộng được cải thiện.

  • Many film processing labs have become obsolete as digital photography and editing software have become more prevalent.

    Nhiều phòng xử lý phim đã trở nên lỗi thời vì phần mềm chỉnh sửa và chụp ảnh kỹ thuật số ngày càng phổ biến.

  • The cassette tape, once a popular medium for recording and listening to music, has been largely replaced by CDs, mp3 players, and streaming services.

    Băng cassette, từng là phương tiện phổ biến để ghi âm và nghe nhạc, hiện đã phần lớn được thay thế bằng đĩa CD, máy nghe nhạc mp3 và dịch vụ phát trực tuyến.

  • The VCR, once a ubiquitous home entertainment device, has become obsolete with the rise of DVDs, Blu-ray players, and digital streaming services.

    Đầu máy VCR, từng là thiết bị giải trí gia đình phổ biến, đã trở nên lỗi thời với sự ra đời của đầu DVD, đầu phát Blu-ray và các dịch vụ phát trực tuyến kỹ thuật số.

  • The fax machine, once a commonly used office equipment, has become less necessary as email and online document sharing services have become increasingly popular.

    Máy fax, trước đây là thiết bị văn phòng thông dụng, đã trở nên ít cần thiết hơn khi email và các dịch vụ chia sẻ tài liệu trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.

  • The rotary dial telephones that were a common sight in many households during the mid-twentieth century have become obsolete with the advent of touch-tone and digital phone systems.

    Những chiếc điện thoại quay số phổ biến ở nhiều hộ gia đình vào giữa thế kỷ XX đã trở nên lỗi thời khi hệ thống điện thoại cảm ứng và kỹ thuật số ra đời.