Định nghĩa của từ outdated

outdatedadjective

lỗi thời

/ˌaʊtˈdeɪtɪd//ˌaʊtˈdeɪtɪd/

Từ "outdated" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ khái niệm "ngày tháng". Ban đầu, "date" ám chỉ thời gian một cái gì đó được tạo ra hoặc xảy ra. Thêm tiền tố "out-" có nghĩa là "beyond" hoặc "past" ngày đó. Do đó, "outdated" theo nghĩa đen có nghĩa là "quá ngày tháng" khi một cái gì đó có liên quan hoặc hữu ích. Nó xuất hiện vào thế kỷ 16, phát triển từ các dạng trước đó như "hết hạn" và phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc tính giờ và khái niệm tiến bộ trong một thế giới đang thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglỗi thời, cổ

namespace
Ví dụ:
  • The calculator that my grandmother gave me as a child is now completely outdated and cannot keep pace with the advanced technology of modern calculators.

    Chiếc máy tính mà bà tôi tặng tôi khi tôi còn nhỏ giờ đã hoàn toàn lỗi thời và không thể theo kịp công nghệ tiên tiến của máy tính hiện đại.

  • The operating system on my old laptop has become extremely outdated and is no longer supported by the manufacturer, making it difficult to install new software or updates.

    Hệ điều hành trên máy tính xách tay cũ của tôi đã trở nên lỗi thời và không còn được nhà sản xuất hỗ trợ, khiến việc cài đặt phần mềm hoặc bản cập nhật mới trở nên khó khăn.

  • The traditional teaching methods that were widely used in schools several decades ago have become too outdated to be effective in preparing students for the 21st century workforce.

    Các phương pháp giảng dạy truyền thống được sử dụng rộng rãi trong trường học cách đây vài thập kỷ đã trở nên quá lỗi thời và không còn hiệu quả trong việc chuẩn bị cho học sinh tham gia lực lượng lao động thế kỷ 21.

  • My grandfather's old-fashioned three-piece suit seems incredibly outdated compared to the modern business attire that is now the norm in corporate environments.

    Bộ vest ba mảnh kiểu cũ của ông tôi trông cực kỳ lỗi thời khi so sánh với trang phục công sở hiện đại đang là chuẩn mực trong môi trường công ty.

  • The dress code at the charity ball my friend organized was so outdated that many guests were seen struggling to zip up their 1980s-style cocktail dresses.

    Quy định về trang phục tại buổi dạ hội từ thiện do bạn tôi tổ chức đã lỗi thời đến mức nhiều khách phải vật lộn để kéo khóa chiếc váy cocktail theo phong cách thập niên 1980 của họ.

  • The music my parents used to listen to on their vinyl albums seems incredibly outdated compared to the digital music options that are now readily available.

    Âm nhạc mà bố mẹ tôi từng nghe trên album đĩa than dường như đã lỗi thời so với các lựa chọn nhạc kỹ thuật số hiện có.

  • Traditional publishing methods, where authors mail in a manuscript in the hopes of finding a publisher, have become incredibly outdated in light of the growth of self-publishing and digital publishing options.

    Phương pháp xuất bản truyền thống, trong đó tác giả gửi bản thảo qua thư với hy vọng tìm được nhà xuất bản, đã trở nên lỗi thời trước sự phát triển của các lựa chọn tự xuất bản và xuất bản kỹ thuật số.

  • The packaging and design of some food products still feature images and layouts that are so outdated, they make it clear that these products have been on the shelves for decades.

    Bao bì và thiết kế của một số sản phẩm thực phẩm vẫn có hình ảnh và bố cục lỗi thời đến mức cho thấy những sản phẩm này đã được bày bán trên kệ hàng nhiều thập kỷ.

  • Some institutions still cling to antiquated practices and procedures that are completely outdated and serve no useful purpose in today's society.

    Một số tổ chức vẫn còn bám vào các thông lệ và quy trình lỗi thời, hoàn toàn lỗi thời và không còn hữu ích trong xã hội ngày nay.

  • The painting styles and techniques popular in the late 800s now seem incredibly outdated compared to the innovative and modern art movements of the latter half of the 20th century.

    Các phong cách và kỹ thuật hội họa phổ biến vào cuối những năm 800 hiện nay có vẻ đã lỗi thời đáng kể so với các phong trào nghệ thuật hiện đại và sáng tạo của nửa sau thế kỷ 20.