Định nghĩa của từ archaic

archaicadjective

cổ xưa

/ɑːˈkeɪɪk//ɑːrˈkeɪɪk/

Từ "archaic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ "arkhaios" (arkhaēios) có nghĩa là "ancient" hoặc "cổ hủ". Tính từ tiếng Hy Lạp này được dùng để mô tả một thứ gì đó đặc trưng của thời kỳ trước, chẳng hạn như một phong tục cổ xưa hoặc một truyền thống lỗi thời. Khi người Hy Lạp cổ đại gặp phải những ngôn ngữ ít được biết đến hơn, chẳng hạn như tiếng Etruscan, họ đã sử dụng thuật ngữ "arkhaios" để mô tả những đặc điểm có vẻ nguyên thủy hoặc lỗi thời của ngôn ngữ đó. Khái niệm này sau đó được đưa vào tiếng Latin với tên gọi "archaicus", dùng để chỉ những thứ cũ kỹ, lỗi thời hoặc man rợ. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "archaic" đã du nhập vào tiếng Anh, chủ yếu thông qua ảnh hưởng của tiếng Latin. Ngày nay, chúng ta sử dụng "archaic" để mô tả bất cứ điều gì lỗi thời, lỗi thời hoặc không còn được sử dụng rộng rãi, chẳng hạn như một dạng ngôn ngữ cổ xưa, một phong tục cổ xưa hoặc một công nghệ lỗi thời.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcổ xưa

namespace

old and no longer used

cũ và không còn được sử dụng

Ví dụ:
  • ‘Thou art’ is an archaic form of ‘you are’.

    'Bạn nghệ thuật' là một dạng cổ xưa của 'bạn là'.

very old-fashioned

rất lỗi thời

Ví dụ:
  • The system is archaic and unfair and needs changing.

    Hệ thống này đã lỗi thời và không công bằng và cần được thay đổi.

Từ, cụm từ liên quan

from a much earlier or ancient period of history

từ một thời kỳ lịch sử sớm hơn hoặc cổ xưa

Ví dụ:
  • archaic art

    nghệ thuật cổ xưa