Định nghĩa của từ inconsiderate

inconsiderateadjective

vô tâm

/ˌɪnkənˈsɪdərət//ˌɪnkənˈsɪdərət/

Từ "inconsiderate" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "inconscience", có nghĩa là "thiếu ý thức" hoặc "thiếu nhận thức". Bản thân từ "inconscious" bắt nguồn từ tiếng Latin "conscius", có nghĩa là "có ý thức". Vào cuối thế kỷ 15, từ tiếng Anh trung đại "inconscience" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người thiếu cân nhắc hoặc chu đáo trong hành động của họ. Khi ý nghĩa thay đổi, cách viết của từ này cũng phát triển, trở thành "inconscienc" vào thế kỷ 16 và cuối cùng trở thành "inconsiderate" vào thế kỷ 17. Ngày nay, "inconsiderate" thường được sử dụng để mô tả một người thể hiện sự thiếu quan tâm đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm

meaningthiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất

exampleinconsiderate actions: những hành động thiếu thận trọng

namespace
Ví dụ:
  • Jane's consistent tardiness to meetings and social gatherings is becoming quite inconsiderate of others' time.

    Việc Jane thường xuyên đến muộn trong các cuộc họp và buổi giao lưu xã hội cho thấy cô ấy không tôn trọng thời gian của người khác.

  • It was inconsiderate of my neighbor to rev up his motorcycle early in the morning on a weekday.

    Người hàng xóm của tôi thật vô ý thức khi nổ máy xe máy vào sáng sớm trong ngày thường.

  • I found it inconsiderate of the restaurateur to charge an extra fee for breadbasket service when it was included in the advertised price.

    Tôi thấy chủ nhà hàng rất thiếu cân nhắc khi tính thêm phí cho dịch vụ giỏ bánh mì khi mà dịch vụ này đã bao gồm trong giá quảng cáo.

  • Samuel's constant talking during the movie was simply inconsiderate of his fellow audience members.

    Việc Samuel liên tục nói chuyện trong suốt bộ phim chỉ đơn giản là thiếu quan tâm đến những khán giả khác.

  • I was disappointed in my friend's behavior when she failed to show up for our scheduled appointment, leaving me waiting for two hours in the scorching sun. This was incredibly inconsiderate of her.

    Tôi đã thất vọng về cách cư xử của bạn tôi khi cô ấy không đến đúng hẹn, khiến tôi phải chờ hai tiếng dưới trời nắng như thiêu đốt. Cô ấy thật vô cùng thiếu suy nghĩ.

  • The crowded bus outburst by an inconsiderate passenger, bumping into fellow travelers and spilling coffee everywhere, caused a scene and aggravated many commuters.

    Vụ việc xe buýt đông đúc do một hành khách thiếu ý thức gây ra, va vào những người khác và làm đổ cà phê khắp nơi, đã gây náo loạn và làm nhiều hành khách khác khó chịu.

  • The inconsiderate driver who tailgated me, flashed his lights too frequently, and honked unnecessarily was an annoying hindrance on the road.

    Người lái xe vô ý thức bám đuôi tôi, nháy đèn quá thường xuyên và bấm còi không cần thiết là một trở ngại khó chịu trên đường.

  • The shouts and sleepless night due to the inconsiderate new neighbor's loud parties disturbed me so much that I decided to address the issue with them.

    Những tiếng la hét và đêm mất ngủ vì những bữa tiệc ồn ào của người hàng xóm mới vô ý thức làm tôi khó chịu đến mức quyết định phải giải quyết vấn đề với họ.

  • The inconsiderate editor's last-minute revisions caused a great deal of stress and sleepless nights for the author as he struggled to modify the manuscript in time for submission.

    Việc biên tập viên thiếu cân nhắc vào phút chót đã gây ra rất nhiều căng thẳng và nhiều đêm mất ngủ cho tác giả khi ông phải vật lộn để chỉnh sửa bản thảo kịp thời để nộp.

  • I couldn't believe how inconsiderate my coworker was when he finished work and forgot to inform others that he'd be leaving early, leaving everyone else to cover his workload.

    Tôi không thể tin được đồng nghiệp của tôi lại vô ý đến thế khi anh ấy tan làm và quên thông báo với mọi người rằng anh ấy sẽ về sớm, khiến mọi người phải làm hết khối lượng công việc của anh ấy.