tính từ
hay quấy rầy, hay gây phiền phức
can thiệp
/ˌɪntəˈfɪərɪŋ//ˌɪntərˈfɪrɪŋ/Từ "interfering" bắt nguồn từ tiếng Latin "interferre", có nghĩa là "đụng độ, va chạm". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "va chạm hoặc đụng độ". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển thành "can thiệp hoặc can thiệp vào một điều gì đó", phản ánh ý tưởng về một thứ "đụng độ" với thứ khác, làm gián đoạn tiến trình của nó. Cảm giác can thiệp không mong muốn này vẫn là nghĩa chính của "interfering" ngày nay.
tính từ
hay quấy rầy, hay gây phiền phức
Công trường xây dựng ồn ào bên cạnh đã gây ảnh hưởng đến thói quen làm việc tại nhà của tôi bằng cách liên tục tạo ra sự mất tập trung.
Tiếng nhạc lớn của hàng xóm làm ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm của tôi.
Trận mưa rào bất ngờ đã làm gián đoạn kế hoạch đi bộ đường dài của chúng tôi, buộc chúng tôi phải quay trở lại.
Sự can thiệp do kết nối mạng kém khiến không thể tham gia cuộc gọi hội nghị.
Những lời nhận xét gây trở ngại của đồng nghiệp đã khiến tôi khó có thể hoàn thành bài thuyết trình của mình.
Việc liên tục bị gián đoạn bởi những câu hỏi và yêu cầu của con cái là trở ngại rất lớn đối với năng suất làm việc của tôi.
Sương mù trong không khí đang ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các tấm pin mặt trời.
Nhiễm phần mềm độc hại đã ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của máy tính.
Tình trạng tắc nghẽn giao thông đột ngột do công trình xây dựng đang diễn ra đang ảnh hưởng đến việc đi lại hàng ngày của tôi.
Tiếng la hét của hành khách trên tàu lượn siêu tốc bên cạnh làm gián đoạn trải nghiệm vui chơi giải trí của chúng tôi.
All matches