Định nghĩa của từ conceited

conceitedadjective

kiêu ngạo

/kənˈsiːtɪd//kənˈsiːtɪd/

Từ "conceited" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ tiếng Latin "concipere", có nghĩa là "thụ thai". Theo thời gian, từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "concevoir", có nghĩa là "thụ thai, tưởng tượng hoặc hiểu". Vào thế kỷ 14, "conceited" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "có một quan niệm cụ thể" hoặc "hiểu biết". Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, nghĩa của từ này đã chuyển sang nghĩa hiện tại là "quá tự hào về bản thân". Sự thay đổi này có thể nảy sinh vì một người có "conceit" về bản thân hoặc đánh giá cao khả năng của mình thường bị coi là kiêu ngạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

namespace
Ví dụ:
  • After Thanksgiving dinner, Sarah's cousin John began bragging about how he had cooked the entire meal perfectly, displaying a conceited attitude that left the rest of the family rolling their eyes.

    Sau bữa tối Lễ Tạ ơn, anh họ của Sarah là John bắt đầu khoe khoang rằng anh ấy đã nấu toàn bộ bữa ăn một cách hoàn hảo, tỏ thái độ tự phụ khiến những người còn lại trong gia đình lắc đầu ngao ngán.

  • The individual passing out business cards as though they were made of rare gemstones and carrying themselves with an air of grandiosity was clearly conceited.

    Người phát danh thiếp như thể chúng được làm từ đá quý hiếm và tỏ ra kiêu ngạo rõ ràng là người rất tự phụ.

  • Emily's boyfriend repeatedly made jokes at her expense, seeming to thrive on making her feel small and acting in a conceited manner.

    Bạn trai của Emily liên tục chế giễu cô, dường như muốn khiến cô cảm thấy nhỏ bé và hành động một cách kiêu ngạo.

  • The athlete hoisted his trophy high in the air, flaunting it as a symbol of his conceitedness as he proclaimed to the crowd that he was the best in the game.

    Vận động viên giơ cao chiếc cúp của mình lên không trung, phô trương nó như một biểu tượng cho sự tự phụ của mình khi tuyên bố với đám đông rằng anh là người giỏi nhất trong trò chơi này.

  • The actor spoke at length about his latest film, peppering his remarks with exaggerated self-praise and exuding a conceited demeanor.

    Nam diễn viên đã nói rất nhiều về bộ phim mới nhất của mình, xen kẽ những lời khen ngợi bản thân một cách cường điệu và tỏ ra kiêu ngạo.

  • The entrepreneur was overly fond of sharing extravagant claims regarding his company's financial success and seemed to revel in being conceited.

    Doanh nhân này rất thích chia sẻ những tuyên bố khoa trương về thành công tài chính của công ty mình và dường như thích thú với sự tự phụ.

  • The fashion model drifted along the catwalk with as much poise as possible, making sure to keep her gaze locked firmly on the audience as she displayed her conceitedness.

    Người mẫu thời trang di chuyển trên sàn catwalk với sự điềm tĩnh nhất có thể, đảm bảo giữ ánh mắt tập trung vào khán giả khi cô thể hiện sự kiêu ngạo của mình.

  • The young musician's stage manner bordered on conceitedness, evident in the way he held the microphone as though it were an extension of his own persona.

    Phong cách biểu diễn trên sân khấu của nhạc sĩ trẻ này gần như là tự phụ, thể hiện rõ qua cách anh cầm micro như thể nó là một phần mở rộng của chính con người anh.

  • The author's writing style was marred by an almost overwhelming sense of conceit, as evidenced by the way he felt it necessary to insert himself into almost every narrative.

    Phong cách viết của tác giả bị ảnh hưởng bởi sự tự phụ thái quá, bằng chứng là ông cảm thấy cần phải đưa bản thân mình vào hầu hết mọi câu chuyện.

  • The politician's speech was filled with casual jabs at his opponents, revealing a base level of conceit that few were willing to overlook.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy những lời chỉ trích nhắm vào đối thủ, bộc lộ mức độ tự phụ thấp kém mà ít ai muốn bỏ qua.