tính từ
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ
a rude reply: một câu trả lời bất lịch sự
to be rude to somebody: thô lỗ đối với ai
thô sơ
cotton in its rude state: bông chưa chế biến
man rợ, không văn minh
in a rude state of civilization: trong trạng thái man rợ