Định nghĩa của từ meddlesome

meddlesomeadjective

hay xen vào chuyện người khác

/ˈmedlsəm//ˈmedlsəm/

Từ "meddlesome" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "midden" có nghĩa là "can thiệp" hoặc "xâm phạm". Nghĩa gốc của từ này vẫn được thấy cho đến ngày nay, khi một người "meddling" là người can thiệp hoặc tọc mạch vào công việc của người khác. Theo thời gian, từ này gắn liền với ý tưởng can thiệp không cần thiết hoặc không mong muốn, đặc biệt là theo cách gây khó chịu hoặc xâm phạm. Nghĩa này của từ này đã trở nên phổ biến kể từ thế kỷ 17 và hiện thường được dùng để mô tả một người quá tò mò hoặc tọc mạch, hoặc một người thích can thiệp vào công việc của người khác. Trong cách sử dụng hiện đại, "meddlesome" thường mang hàm ý hơi tiêu cực, ngụ ý rằng một người nào đó đang quá can thiệp hoặc can thiệp vào công việc của người khác đến mức bị coi là khó chịu hoặc không phù hợp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy

namespace
Ví dụ:
  • The neighbor's constant interventions in their affairs have rendered them meddlesome and annoying.

    Việc hàng xóm liên tục can thiệp vào công việc của họ khiến họ trở nên hay xen vào và khó chịu.

  • Her meddlesome behavior has created a rift between her and her children.

    Hành vi can thiệp của bà đã tạo ra rạn nứt giữa bà và các con.

  • The meddlesome aunt's advice on their relationship was not appreciated and caused more harm than good.

    Lời khuyên của người dì hay xen vào chuyện của họ về mối quan hệ này không được đánh giá cao và gây ra nhiều tác hại hơn là lợi ích.

  • The meddlesome coworker's interference in their work has become a major source of frustration.

    Sự can thiệp của đồng nghiệp hay xen vào công việc của họ đã trở thành nguồn cơn gây thất vọng lớn.

  • The meddlesome mother-in-law's unsolicited opinions have put a strain on the harmony of the family.

    Những ý kiến ​​không được yêu cầu của bà mẹ chồng hay can thiệp đã gây căng thẳng cho sự hòa thuận của gia đình.

  • The meddlesome friend's excessive involvement in their personal matters is causing them anguish.

    Sự can thiệp quá mức của người bạn hay xen vào chuyện riêng tư của họ đang khiến họ đau khổ.

  • The meddlesome parent can't seem to keep their nose out of their child's life, even when it is not required.

    Những bậc phụ huynh thích xen vào chuyện của con cái dường như không thể ngừng can thiệp vào cuộc sống của con mình, ngay cả khi không cần thiết.

  • The meddlesome sibling's constant questioning and criticizing is hurting their relationship.

    Việc người anh chị em hay xen vào chuyện của người khác liên tục chất vấn và chỉ trích đang làm tổn hại đến mối quan hệ của họ.

  • The meddlesome neighbor's frequent interruptions and interventions in their affairs has made their lives unbearable.

    Việc người hàng xóm hay xen vào chuyện riêng của họ thường xuyên làm gián đoạn và can thiệp khiến cuộc sống của họ trở nên khó chịu.

  • The meddlesome colleague's continuous attempts to take over their work has become a source of discomfort and frustration for them.

    Những nỗ lực liên tục của người đồng nghiệp hay xen vào công việc của họ đã khiến họ cảm thấy khó chịu và thất vọng.