Định nghĩa của từ nut out

nut outphrasal verb

hạt ra

////

Trong bối cảnh bảo dưỡng và sửa chữa ô tô, "tháo đai ốc" bao gồm việc sử dụng cờ lê hoặc ổ cắm để xoay đai ốc ngược chiều kim đồng hồ để nới lỏng đai ốc khỏi bu lông hoặc đinh tán. Quá trình này có thể khó khăn, đặc biệt là khi đai ốc được cố định chặt, vì có thể cần lực và đòn bẩy đáng kể để tháo ra. Việc sử dụng "nut out" trong bối cảnh này phản ánh tầm quan trọng của bước cụ thể này trong quy trình sửa chữa ô tô. Cụm từ này hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau ngoài ô tô và đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, với ý nghĩa của nó ngay cả những người không quen thuộc với thợ máy ô tô cũng có thể hiểu được.

namespace
Ví dụ:
  • They tried to crack the nut of the company's secrets, but couldn't quite figure it out.

    Họ đã cố gắng khám phá bí mật của công ty nhưng vẫn không thể tìm ra lời giải.

  • The author spent hours analyzing the text, trying to extract every possible nut of meaning.

    Tác giả đã dành nhiều giờ để phân tích văn bản, cố gắng trích xuất mọi ý nghĩa có thể có.

  • The testimony of the witness provided a nut of information that helped solve the case.

    Lời khai của nhân chứng đã cung cấp thông tin quan trọng giúp giải quyết vụ án.

  • In order to understand the intricacies of the situation, we need to chip away at the nut of the problem.

    Để hiểu được sự phức tạp của tình hình, chúng ta cần phải đi sâu vào gốc rễ của vấn đề.

  • The artist's latest sculpture is a complex nut, full of hidden depths and textures.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ là một tác phẩm phức tạp, chứa đầy chiều sâu và kết cấu ẩn giấu.

  • The scientist was determined to expose the nut of the mystery, no matter how long it took.

    Nhà khoa học quyết tâm vạch trần bản chất bí ẩn, bất kể phải mất bao lâu.

  • The tough nut to crack in this case is deciphering the true motives of the suspect.

    Điều khó khăn cần giải quyết trong trường hợp này là giải mã động cơ thực sự của nghi phạm.

  • With every question asked, we get closer to cracking the nut and finding the truth.

    Với mỗi câu hỏi được đặt ra, chúng ta lại tiến gần hơn đến việc giải quyết vấn đề và tìm ra sự thật.

  • The historian's research revealed a nut of a fact that changed the course of the argument.

    Nghiên cứu của nhà sử học đã tiết lộ một sự thật thú vị làm thay đổi tiến trình tranh luận.

  • The author's work is a nutty blend of innovation, talent, and hard work.

    Tác phẩm của tác giả là sự kết hợp thú vị giữa sự sáng tạo, tài năng và sự chăm chỉ.