tính từ
thấy được, có thể trông thấy được
visible to naked eye: thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
to become visible: xuất hiện
rõ ràng, rõ rệt
without visible cause: không có nguyên nhân rõ rệt
sẵn sàng tiếp khách
is the visible?: bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?