Định nghĩa của từ visible

visibleadjective

hữu hình, thấy được

/ˈvɪzɪbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "visible" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "visiblis" bắt nguồn từ động từ "videri", có nghĩa là "được nhìn thấy" hoặc "xuất hiện". Động từ này bắt nguồn từ danh từ "vis", có nghĩa là "sight" hoặc "tầm nhìn". Từ "visible" đi vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "visible" hoặc "visiblement." Trong tiếng Anh trung đại, từ này được dùng để mô tả những thứ có thể nhìn thấy hoặc nhận thức được bằng mắt, chẳng hạn như một vật thể hữu hình hoặc một dấu hiệu hữu hình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "visible" đã mở rộng để bao gồm những thứ phi vật chất, chẳng hạn như một ý tưởng hoặc một khái niệm, có thể được hiểu hoặc lĩnh hội. Ngày nay, từ "visible" được dùng để mô tả những thứ có thể nhận thức hoặc thấy rõ bằng mắt hoặc tâm trí con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthấy được, có thể trông thấy được

examplevisible to naked eye: thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)

exampleto become visible: xuất hiện

meaningrõ ràng, rõ rệt

examplewithout visible cause: không có nguyên nhân rõ rệt

meaningsẵn sàng tiếp khách

exampleis the visible?: bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?

namespace

that can be seen

điều đó có thể được nhìn thấy

Ví dụ:
  • The house is clearly visible from the beach.

    Ngôi nhà có thể nhìn thấy rõ ràng từ bãi biển.

  • Most stars are not visible to the naked eye.

    Hầu hết các ngôi sao không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • The moon was just visible between the clouds.

    Mặt trăng chỉ hiện rõ giữa những đám mây.

  • The sun was visible on the horizon as the first rays of light appeared in the sky.

    Mặt trời hiện rõ trên đường chân trời khi những tia sáng đầu tiên xuất hiện trên bầu trời.

  • The traffic signal was visible from two blocks away due to its tall and brightly lit pole.

    Đèn tín hiệu giao thông có thể nhìn thấy từ cách xa hai dãy nhà do cột đèn cao và sáng.

Ví dụ bổ sung:
  • Its contents were visible to all of them.

    Nội dung của nó được hiển thị cho tất cả bọn họ.

  • She stood, half visible in the dim light.

    Cô đứng đó, nửa thân dưới chỉ thấy được trong ánh sáng mờ ảo.

  • The election poster was clearly visible from the street.

    Áp phích bầu cử được nhìn thấy rõ ràng từ đường phố.

  • The flat boats were barely visible.

    Những chiếc thuyền phẳng gần như không thể nhìn thấy.

  • The mountains were just visible, dusky and black.

    Những ngọn núi chỉ hiện rõ, tối tăm và đen kịt.

that is obvious enough to be noticed

điều đó đủ rõ ràng để được chú ý

Ví dụ:
  • We have not noticed any visible benefits from the new system.

    Chúng tôi chưa nhận thấy bất kỳ lợi ích rõ ràng nào từ hệ thống mới.

  • A more visible police presence in communities is essential to combat crime.

    Sự hiện diện rõ ràng hơn của cảnh sát trong cộng đồng là điều cần thiết để chống tội phạm.

  • He showed no visible sign of emotion.

    Anh ta không thể hiện một dấu hiệu cảm xúc rõ ràng nào.

  • She made a visible effort to control her anger.

    Cô ấy đã nỗ lực rõ ràng để kiểm soát cơn giận của mình.

  • After using the cream for a month, I could see no visible difference.

    Sau khi sử dụng kem được một tháng, tôi không thấy có sự khác biệt rõ rệt nào.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan