Định nghĩa của từ marked

markedadjective

đánh dấu

/mɑːkt//mɑːrkt/

Từ "marked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mearcian", có nghĩa là "đánh dấu, phân biệt". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*markōn", có cùng nghĩa. Khái niệm đánh dấu là một khái niệm cổ xưa, có từ thời tiền sử khi con người sử dụng các ký hiệu hoặc dấu hiệu để xác định quyền sở hữu hoặc truyền đạt thông tin. Thực hành này đã phát triển thành việc sử dụng các dấu hiệu để nhận dạng, đo lường và giao tiếp, cuối cùng dẫn đến nghĩa hiện đại của từ "marked."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrõ ràng, rõ rệt

examplea marked difference: một sự khác nhau rõ rệt

meaningbị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)

namespace

easy to see

dễ dàng nhận thấy

Ví dụ:
  • a marked difference/improvement

    một sự khác biệt/sự cải thiện rõ rệt

  • a marked increase in profits

    lợi nhuận tăng rõ rệt

  • She is quiet and studious, in marked contrast to her sister.

    Cô ấy trầm tính và chăm học, trái ngược hẳn với chị gái mình.

  • The recent advertising campaign has had a marked effect on sales.

    Chiến dịch quảng cáo gần đây đã có tác động rõ rệt đến doanh số bán hàng.

  • The exam papers were marked by the teacher in red ink.

    Bài thi được giáo viên chấm bằng mực đỏ.

Từ, cụm từ liên quan

showing a particular feature or style, such as being formal or informal

thể hiện một tính năng hoặc phong cách cụ thể, chẳng hạn như trang trọng hoặc không chính thức

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a marked man/woman
a person who is in danger because their enemies want to harm them
  • He has been a marked man since he decided to cooperate with the police.