Định nghĩa của từ distinct

distinctadjective

riêng biệt

/dɪˈstɪŋ(k)t/

Từ "distinct" bắt nguồn từ tiếng Latin "distinctus," có nghĩa là "separated" hoặc "khác biệt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được mượn là "distint" và sau đó kết hợp với hậu tố tiếng Latin "-ant" để tạo thành từ tiếng Anh trung đại "distincte," có nghĩa là "distinguished" hoặc "riêng biệt". Từ này có nghĩa hiện tại là "rõ ràng khác biệt" hoặc "pronounced" vào thế kỷ 15. Trong tiếng Anh, "distinct" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó rõ ràng tách biệt hoặc khác biệt với những cái khác, chẳng hạn như một đặc điểm riêng biệt hoặc một tính cách riêng biệt. Theo thời gian, ý nghĩa của "distinct" đã phát triển để bao hàm một loạt các khái niệm liên quan, bao gồm tính độc đáo, tính cá nhân và tính riêng biệt. Ngày nay, từ này là một phần phổ biến và quan trọng của tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền đạt ý tưởng về sự rõ ràng, chính xác và định nghĩa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningriêng, riêng biệt; khác biệt

exampleman as distinct from animals: con người với tính chất khác biệt với loài vật

meaningdễ nhận, dễ thấy, rõ ràng

exampledistinct orders: mệnh lệnh rõ ràng

examplea distinct idea: ý nghĩ rõ ràng

meaningrõ rệt, dứt khoát, nhất định

examplea distinct refusal: lời từ chối dứt khoát

examplea distinct tendency: khuynh hướng rõ rệt

typeDefault

meaningkhác biệt, phân biệt || rõ ràng

namespace

easily or clearly heard, seen, felt, etc.

dễ dàng hoặc rõ ràng nghe, nhìn thấy, cảm thấy, vv.

Ví dụ:
  • There was a distinct smell of gas.

    Có mùi gas đặc trưng.

  • His voice was quiet but every word was distinct.

    Giọng anh trầm nhưng từng chữ đều rõ ràng.

clearly different or of a different kind

rõ ràng khác nhau hoặc thuộc một loại khác

Ví dụ:
  • The results of the survey fell into two distinct groups.

    Kết quả của cuộc khảo sát rơi vào hai nhóm riêng biệt.

  • Jamaican reggae music is quite distinct from North American jazz or blues.

    Nhạc reggae của Jamaica khá khác biệt với nhạc jazz hoặc blues của Bắc Mỹ.

  • We are talking about rural areas, as distinct from major cities.

    Chúng ta đang nói về khu vực nông thôn, khác biệt với các thành phố lớn.

Ví dụ bổ sung:
  • Political power should be regarded as analytically distinct from economic power.

    Quyền lực chính trị nên được coi là khác biệt về mặt phân tích với quyền lực kinh tế.

  • She was studying lung cancer, as distinct from other types of cancer.

    Cô đang nghiên cứu về bệnh ung thư phổi, một bệnh khác biệt với các loại ung thư khác.

  • The various dialects are quite distinct from one another.

    Các phương ngữ khác nhau khá khác biệt với nhau.

  • geographically distinct regions

    vùng địa lý khác nhau

  • Manufacturers hope their new products will be sufficiently distinct to command higher prices.

    Các nhà sản xuất hy vọng sản phẩm mới của họ sẽ đủ khác biệt để có thể bán được giá cao hơn.

used to emphasize that you think an idea or situation definitely exists and is important

được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn nghĩ rằng một ý tưởng hoặc tình huống chắc chắn tồn tại và quan trọng

Ví dụ:
  • Being tall gave Tony a distinct advantage.

    Cao lớn mang lại cho Tony một lợi thế khác biệt.

  • I had the distinct impression I was being watched.

    Tôi có ấn tượng rõ ràng là tôi đang bị theo dõi.

  • A strike is now a distinct possibility.

    Một cuộc đình công bây giờ là một khả năng khác biệt.

Từ, cụm từ liên quan