Định nghĩa của từ sleeve note

sleeve notenoun

ghi chú tay áo

/ˈsliːv nəʊt//ˈsliːv nəʊt/

Thuật ngữ "sleeve note" có nguồn gốc từ thời đại đĩa than, ám chỉ thông tin được viết trên bìa ngoài của album. Ghi chú trên bìa thường bao gồm thông tin về nhạc sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất, cũng như ghi chú lót cung cấp thông tin chi tiết về âm nhạc, quá trình thu âm hoặc lý lịch của nghệ sĩ. Thuật ngữ "sleeve note" được đặt ra vì văn bản được in theo nghĩa đen trên bìa hoặc áo đựng đĩa, thường được làm bằng giấy hoặc bìa cứng. Với sự chuyển dịch sang các định dạng nhạc kỹ thuật số, vai trò của ghi chú trên bìa đã chuyển sang ghi chú lót trực tuyến hoặc tập sách kỹ thuật số, có thể truy cập thông qua siêu dữ liệu hoặc trang web của album. Tuy nhiên, một số nhà sưu tập và người đam mê âm thanh vẫn đánh giá cao sức hấp dẫn về mặt xúc giác và hoài cổ của ghi chú trên bìa đĩa than cổ điển, đặc biệt là những ghi chú có thiết kế hoặc hình minh họa độc đáo.

namespace
Ví dụ:
  • The vinyl record comes with detailed sleeve notes that provide insight into the making of the album.

    Đĩa than đi kèm với ghi chú chi tiết trên bìa đĩa cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình thực hiện album.

  • The CD booklet includes informative sleeve notes written by a prominent music journalist.

    Sách hướng dẫn CD bao gồm các ghi chú thông tin hữu ích được viết bởi một nhà báo âm nhạc nổi tiếng.

  • The sleeve notes for this single reveal that it was recorded during a spontaneous jam session in the studio.

    Ghi chú trên bìa đĩa đơn này cho biết nó được thu âm trong một buổi thu âm ngẫu hứng tại phòng thu.

  • The sleeve notes shed light on the lyrics of each song and help the listener better understand the artist's message.

    Ghi chú trên bìa đĩa giúp hiểu rõ hơn về lời bài hát và giúp người nghe hiểu rõ hơn thông điệp của nghệ sĩ.

  • The sleeve note for this track describes the events that inspired the music and gives deeper context to the listener.

    Ghi chú trên bìa đĩa nhạc này mô tả những sự kiện truyền cảm hứng cho tác phẩm âm nhạc này và cung cấp bối cảnh sâu sắc hơn cho người nghe.

  • The sleeve notes accompanying the reissue of this classic album feature previously unpublished interviews with the band members.

    Ghi chú trên bìa đĩa kèm theo bản tái bản album kinh điển này có các cuộc phỏng vấn chưa từng được công bố với các thành viên ban nhạc.

  • The sleeve note for this iconic album explains the background story of each song and discusses the production process in detail.

    Ghi chú trên bìa album mang tính biểu tượng này giải thích câu chuyện nền của từng bài hát và thảo luận chi tiết về quá trình sản xuất.

  • The sleeve notes for the deluxe edition of this artist's debut album include extensive liner notes and photographs.

    Ghi chú trên bìa đĩa cho phiên bản cao cấp của album đầu tay của nghệ sĩ này bao gồm ghi chú và hình ảnh chi tiết.

  • The sleeve note for this live album contains interesting anecdotes about the band's performances and touring experiences.

    Ghi chú trên bìa album trực tiếp này có chứa những giai thoại thú vị về các buổi biểu diễn và trải nghiệm lưu diễn của ban nhạc.

  • The sleeve notes for this iconic album's anniversary edition offer meticulous detail on the album's historical significance and musical impact.

    Ghi chú trên bìa đĩa cho phiên bản kỷ niệm của album mang tính biểu tượng này cung cấp thông tin chi tiết tỉ mỉ về ý nghĩa lịch sử và tác động âm nhạc của album.

Từ, cụm từ liên quan

All matches