danh từ
lời chú ở cuối trang
ngoại động từ
chú thích ở cuối trang
chú thích
/ˈfʊtnəʊt//ˈfʊtnəʊt/Thuật ngữ "footnote" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, có thể là từ thói quen viết ghi chú ở cuối trang (chân trang). Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "footnote" là vào những năm 1590. Trong khi khái niệm thêm ghi chú giải thích vào văn bản đã tồn tại từ lâu trước đó, thì thuật ngữ cụ thể "footnote" đã xuất hiện như một cách để mô tả thói quen này, phản ánh vị trí vật lý của các ghi chú trên trang. Từ này đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó—một ghi chú ở cuối trang—vẫn nhất quán.
danh từ
lời chú ở cuối trang
ngoại động từ
chú thích ở cuối trang
an extra piece of information that is given at the bottom of a page, below the main text
một phần thông tin bổ sung được đưa ra ở cuối trang, bên dưới văn bản chính
Trong luận án của mình, tác giả đã đưa vào chú thích nêu rõ dữ liệu ông trình bày đã được công bố trước đó trong một nghiên cứu khác.
Chú thích ở cuối trang làm rõ rằng cách giải thích kết quả của tác giả không được cộng đồng khoa học chấp nhận rộng rãi.
Luật sư đã trích dẫn một chú thích trong một vụ kiện, giải thích rằng nó đã tạo ra tiền lệ cho lập luận của bà.
Nhà sử học đã sử dụng chú thích để cung cấp thông tin tóm tắt về người được nhắc đến, vì bà cho rằng độc giả của mình có thể không biết đến người này.
Tác giả đã thêm một chú thích vào cuối chương để xin lỗi về lỗi trong văn bản gốc.
an event or person that may be remembered but only as something/somebody that is not important
một sự kiện hoặc một người có thể được nhớ đến nhưng chỉ như một cái gì đó/ai đó không quan trọng
Sự việc dường như đã được định sẵn để trở thành một chú thích đơn thuần trong lịch sử.