Định nghĩa của từ banknote

banknotenoun

tiền giấy

/ˈbæŋknəʊt//ˈbæŋknəʊt/

Từ "banknote" có nguồn gốc rõ ràng trong các thành phần của nó: "bank" và "note". "Bank" bắt nguồn từ tiếng Ý "banco", ám chỉ bàn hoặc ghế của người đổi tiền. "Note" bắt nguồn từ tiếng Latin "nota", nghĩa là "mark" hoặc "ký hiệu". Những tờ tiền giấy đầu tiên về cơ bản là những lời hứa được viết ra bởi các ngân hàng để trả cho người cầm một số tiền cụ thể. "note" là một bản ghi chép bằng văn bản về lời hứa này và "bank" là tổ chức phát hành. Do đó, "banknote" mô tả chính xác những hình thức tiền giấy đầu tiên này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggiấy bạc

namespace
Ví dụ:
  • The individual presented the banknote to the cashier at the grocery store, expecting to receive the correct change in return.

    Cá nhân này đưa tờ tiền cho nhân viên thu ngân tại cửa hàng tạp hóa với hy vọng nhận lại đúng số tiền thừa.

  • The man pulled a crumpled banknote out of his pocket and hesitated before sliding it across the table to the waiter for their meal.

    Người đàn ông rút một tờ tiền nhàu nát ra khỏi túi và do dự trước khi trượt nó qua bàn cho người phục vụ để lấy bữa ăn.

  • The security guard examined the banknote carefully, making sure it wasn't a counterfeit before allowing the person to leave the building.

    Người bảo vệ đã kiểm tra tờ tiền một cách cẩn thận, đảm bảo rằng đó không phải tiền giả trước khi cho người đó rời khỏi tòa nhà.

  • The banknote suddenly blew out of the window during the windy day, causing the driver to slam on the brakes in surprise.

    Tờ tiền bất ngờ bị thổi bay ra khỏi cửa sổ trong ngày gió lớn, khiến tài xế phải phanh gấp vì bất ngờ.

  • The woman searched her purse frantically, hoping to find the missing banknote that got accidentally left behind after purchasing tickets to the concert.

    Người phụ nữ cuống cuồng lục ví, hy vọng tìm thấy tờ tiền bị mất mà cô vô tình bỏ quên sau khi mua vé vào buổi hòa nhạc.

  • The banknote, bearing the portrait of a famous statesman, was carefully preserved by the collector as a rare and valuable possession.

    Tờ tiền có in hình chân dung của một chính khách nổi tiếng, được nhà sưu tập cất giữ cẩn thận như một vật sở hữu quý hiếm và có giá trị.

  • The young girl handed the banknote to the teller at the bank, eagerly waiting to receive her allowance for the week.

    Cô gái trẻ đưa tờ tiền cho nhân viên thu ngân ở ngân hàng, háo hức chờ nhận khoản tiền tiêu vặt trong tuần.

  • The banknote, which was once a common sight in the marketplace, is now becoming increasingly scarce due to the shift towards digital transactions.

    Tờ tiền giấy, vốn từng được nhìn thấy phổ biến trên thị trường, hiện đang ngày càng trở nên khan hiếm do sự chuyển dịch sang giao dịch kỹ thuật số.

  • The tourist was fascinated by the banknote's intricate designs and unique features that showcased the country's rich heritage and cultural traditions.

    Khách du lịch rất thích thú với những thiết kế phức tạp và các đặc điểm độc đáo của tờ tiền, thể hiện di sản phong phú và truyền thống văn hóa của đất nước này.

  • The banknote's colorful image and symbols were a testament to the rich history and evolution of the country's currency over the years.

    Hình ảnh và biểu tượng đầy màu sắc trên tờ tiền là minh chứng cho lịch sử phong phú và sự phát triển của đồng tiền đất nước này qua nhiều năm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches