- The author added a side note clarifying the source of the information in the text.
Tác giả đã thêm một chú thích bên lề làm rõ nguồn thông tin trong văn bản.
- As a side note, it should be mentioned that the company's profits for the quarter have not been officially released yet.
Một lưu ý nữa là lợi nhuận của công ty trong quý này vẫn chưa được công bố chính thức.
- In a side note, the author expressed their disagreement with the scientific community's consensus on the issue.
Trong một ghi chú bên lề, tác giả bày tỏ sự không đồng tình với sự đồng thuận của cộng đồng khoa học về vấn đề này.
- As a side note, the speaker apologized for the technical difficulties with the equipment.
Ngoài ra, diễn giả đã xin lỗi vì những trục trặc kỹ thuật liên quan đến thiết bị.
- On a side note, the article touched upon the potential future impact of the recent development.
Ngoài ra, bài viết còn đề cập đến tác động tiềm tàng trong tương lai của sự phát triển gần đây.
- In a side note, the author thanked the editor for their feedback and invited suggestions for improvement.
Trong một ghi chú bên lề, tác giả cảm ơn biên tập viên đã phản hồi và mong nhận được những góp ý để cải thiện.
- The author added a side note explaining the historical context of the term being discussed.
Tác giả đã thêm một ghi chú bên lề giải thích bối cảnh lịch sử của thuật ngữ đang được thảo luận.
- In a side note, the speaker mentioned that they had met the person in question earlier that day.
Trong một ghi chú bên lề, người nói có đề cập rằng họ đã gặp người đó vào đầu ngày hôm đó.
- As a side note, the author acknowledged that the topic required further research before a definitive conclusion could be drawn.
Một lưu ý bên lề, tác giả thừa nhận rằng chủ đề này cần được nghiên cứu sâu hơn trước khi có thể đưa ra kết luận chắc chắn.
- On a side note, the article highlighted the potential alternative uses of the product under discussion.
Ngoài ra, bài viết còn nêu bật những công dụng thay thế tiềm năng của sản phẩm đang được thảo luận.