Định nghĩa của từ promissory note

promissory notenoun

giấy ghi nợ

/ˈprɒmɪsəri nəʊt//ˈprɑːmɪsɔːri nəʊt/

Thuật ngữ "promissory note" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "promissory" và "note". Kỳ phiếu là lời hứa bằng văn bản do một bên (người lập) đưa ra để trả một số tiền cụ thể cho một bên khác (người thụ hưởng) tại một thời điểm trong tương lai, như đã nêu trong kỳ phiếu. Thuật ngữ "promissory" đề cập đến lời hứa do người lập đưa ra, trong khi thuật ngữ "note" đề cập đến bằng chứng hoặc bằng chứng bằng văn bản do người thụ hưởng đưa ra để yêu cầu người lập kỳ phiếu thanh toán. Do đó, kỳ phiếu đóng vai trò là một văn bản pháp lý hoặc là xây dựng hoặc xác nhận một thỏa thuận tài chính giữa các bên và thường bao gồm các thông tin như số tiền gốc, lãi suất, ngày đáo hạn và bất kỳ điều khoản hoặc điều kiện bổ sung nào.

namespace
Ví dụ:
  • The business owner wrote a promissory note to the bank, promising to repay the loan amount with interest within the agreed-upon timeframe.

    Chủ doanh nghiệp đã viết một giấy nợ cho ngân hàng, hứa sẽ trả lại số tiền vay cùng với lãi suất trong khoảng thời gian đã thỏa thuận.

  • The investor received a promissory note from the startup company, outlining the terms of repayment for the funds invested.

    Nhà đầu tư nhận được giấy ghi nợ từ công ty khởi nghiệp, nêu rõ các điều khoản hoàn trả số tiền đã đầu tư.

  • The seller provided a promissory note to the buyer, specifying the installment payments and interest rate for the purchase of the property.

    Người bán đã cung cấp cho người mua một giấy ghi nợ, trong đó nêu rõ các khoản thanh toán theo đợt và lãi suất cho việc mua bất động sản.

  • The client signed a promissory note for the amount owed, promising to make monthly payments until the debt was fully paid.

    Khách hàng đã ký một giấy ghi nợ cho số tiền nợ, hứa sẽ thanh toán hàng tháng cho đến khi trả hết nợ.

  • The couple used a promissory note to pay for the wedding, with the guarantor taking responsibility for the repayment if the couple could not keep up with the payments.

    Cặp đôi đã sử dụng giấy ghi nợ để thanh toán cho đám cưới, trong đó người bảo lãnh sẽ chịu trách nhiệm hoàn trả nếu cặp đôi không thể thanh toán.

  • The vendor issued a promissory note to the customer, allowing them to delay payment for goods or services rendered under certain conditions.

    Người bán đã phát hành một giấy ghi nợ cho khách hàng, cho phép họ hoãn thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp trong một số điều kiện nhất định.

  • The employee received a promissory note from the employer, detailing the repayment plan for the outstanding debts owed by the company.

    Người lao động đã nhận được giấy ghi nợ từ người sử dụng lao động, trong đó nêu chi tiết kế hoạch trả nợ các khoản nợ chưa thanh toán của công ty.

  • The non-profit organization received a promissory note from the donor, pledging a gift for a specific project subject to certain conditions.

    Tổ chức phi lợi nhuận đã nhận được một giấy ghi nợ từ nhà tài trợ, cam kết tặng một món quà cho một dự án cụ thể theo một số điều kiện nhất định.

  • The lender accepted a promissory note from the borrower, including a section outlining the consequences of default.

    Người cho vay chấp nhận giấy ghi nợ từ người vay, bao gồm phần nêu rõ hậu quả của việc vỡ nợ.

  • The friend loaned the money to the other friend, with a promissory note written to ensure the timely payment of the loan with interest.

    Người bạn đó đã cho người bạn kia vay tiền, kèm theo một giấy ghi nợ để đảm bảo việc thanh toán khoản vay cùng với lãi suất đúng hạn.