Định nghĩa của từ blue note

blue notenoun

ghi chú màu xanh

/ˈbluː nəʊt//ˈbluː nəʊt/

Thuật ngữ "blue note" trong nhạc jazz dùng để chỉ một loại nốt nhạc cụ thể được chơi hơi giáng, tạo ra âm thanh đặc biệt gợi lên cảm xúc và nỗi buồn. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở Memphis, Tennessee. Vào thời điểm đó, các nhạc sĩ nghiệp dư sẽ tụ tập tại "jukes" hoặc vũ trường để chơi nhạc kết hợp các yếu tố của nhạc blues, nhạc jazz và nhạc ragtime. Một nhạc sĩ đáng chú ý trong thời gian này là Richard "Rip" Morgan, người thường giáng nốt thứ ba, thứ năm và thứ bảy khi chơi nhạc blues. Điều này mang lại cho âm nhạc một chất lượng cảm xúc riêng biệt, gây được tiếng vang với cả người nhảy và người nghe. Theo truyền thuyết, một số nhạc sĩ nghiệp dư này bắt đầu gọi những nốt "blue notes" này như vậy vì chúng có liên quan đến nhạc blues, thường được coi là thể loại nhạc "sad" hoặc "blue". Những người khác cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng chai thủy tinh "blue", được sử dụng để che đi các rung động không mong muốn trên các nhạc cụ dây, do đó làm thay đổi cao độ của một số nốt nhạc. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "blue note" đã dần gắn liền với nhạc jazz và nhạc blues, và vẫn được các nhạc sĩ và người đam mê âm nhạc sử dụng cho đến ngày nay để mô tả âm thanh độc đáo phát ra khi chơi một số nốt nhạc có cao độ hơi dẹt.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's voice hit a blue note as she sang the blues, imbuing the melody with an intense emotion that brought tears to the audience's eyes.

    Giọng hát của Sarah chạm đến nốt trầm khi cô hát nhạc blues, truyền vào giai điệu một cảm xúc mãnh liệt khiến khán giả phải rơi nước mắt.

  • The jazz musician's saxophone played a haunting blue note that seemed to come from the depths of his soul.

    Cây kèn saxophone của nghệ sĩ nhạc jazz chơi một nốt nhạc buồn ám ảnh dường như xuất phát từ sâu thẳm tâm hồn anh.

  • The blue note in the guitar solo added a touch of melancholy to the rock song, making it both powerful and poignant.

    Nốt nhạc buồn trong đoạn độc tấu guitar đã thêm một chút u sầu vào bài hát rock, khiến nó vừa mạnh mẽ vừa sâu sắc.

  • The blues guitarist's plaintive wails on the blue note echoed through the smoky club, evoking a sense of longing and heartache.

    Tiếng than vãn của nghệ sĩ chơi đàn ghita nhạc blues trên nốt nhạc blues vang vọng khắp câu lạc bộ đầy khói thuốc, gợi lên cảm giác khao khát và đau lòng.

  • The jazz composition featured several blue notes, creating a complex harmony that challenged the listener's expectations.

    Bản nhạc jazz này có nhiều nốt nhạc buồn, tạo nên sự hòa âm phức tạp, thách thức sự mong đợi của người nghe.

  • The singer's voice broke on the blue note, lending a raw, authentic quality to the song that resonated deeply with the audience.

    Giọng ca sĩ vỡ ra ở nốt xanh, mang đến chất lượng thô mộc, chân thực cho bài hát, tạo được tiếng vang sâu sắc trong lòng khán giả.

  • The trumpet player's slipped-in blue note added a unexpected twist to the familiar melody, making it fresh and exciting.

    Nốt nhạc xanh do người chơi kèn trumpet đệm vào đã tạo nên nét bất ngờ cho giai điệu quen thuộc, khiến nó trở nên mới mẻ và thú vị.

  • The blues music swirled around the room like a smoky haze, with the blue notes cutting through the air like sharp knives.

    Âm nhạc blues xoáy quanh căn phòng như một làn khói mờ, với những nốt nhạc xanh cắt xuyên không khí như những con dao sắc nhọn.

  • The blues pianist's fingers danced across the keys, coaxing haunting blue notes from the old, beaten-up instrument.

    Những ngón tay của nghệ sĩ piano nhạc blues nhảy múa trên các phím đàn, tạo ra những nốt nhạc buồn ám ảnh từ nhạc cụ cũ kỹ, cũ kỹ.

  • The saxophonist's mournful blue note threatened to break the heart of anyone listening, evoking a sense of loss and longing that transcended time and place.

    Nốt nhạc buồn bã của nghệ sĩ saxophone đe dọa sẽ làm tan vỡ trái tim của bất kỳ ai lắng nghe, gợi lên cảm giác mất mát và khao khát vượt qua thời gian và không gian.