Định nghĩa của từ whole note

whole notenoun

toàn bộ ghi chú

/ˈhəʊl nəʊt//ˈhəʊl nəʊt/

Thuật ngữ "whole note" bắt nguồn từ hệ thống ký hiệu âm nhạc phương Tây, cụ thể là trong ký hiệu khuông nhạc được sử dụng để ký hiệu bản nhạc viết. Trong hệ thống này, một nốt nhạc toàn bộ được biểu diễn bằng một hình tròn hoặc hình bầu dục rỗng có thân dọc và cờ ngang, còn được gọi là đầu, thân và dầm. Chiều dài của một nốt nhạc toàn bộ tương đương với bốn phách trong nhịp chung (4/4) hoặc nhịp cotta breve (nhịp Cb) và là nốt nhạc cơ bản dài nhất trong âm nhạc phương Tây. Thuật ngữ "whole note" ám chỉ thực tế là nốt nhạc này chiếm toàn bộ ô nhịp hoặc toàn bộ ô nhịp khi nó xuất hiện riêng lẻ trong một nhịp đơn giản. Ngược lại, các giá trị nốt nhạc ngắn hơn như nốt đen (nốt móc đơn) và nốt móc đơn (nốt móc kép) chiếm ít không gian hơn trên khuông nhạc và được chia thành các phần nhỏ hơn của một phách, theo tỷ lệ với thời lượng của chúng. Trong khi việc sử dụng ký hiệu âm nhạc đã phát triển theo thời gian, các khái niệm về nốt nhạc toàn phần và các giá trị nốt nhạc cơ bản khác vẫn là thành phần thiết yếu của ký hiệu âm nhạc phương Tây, giúp truyền đạt các yếu tố nhịp điệu và giai điệu của bản nhạc viết cho người biểu diễn.

namespace
Ví dụ:
  • The musician played a series of whole notes during the slow, contemplative section of the piece.

    Người nhạc sĩ đã chơi một loạt các nốt nhạc trọn vẹn trong phần chậm rãi, trầm ngâm của tác phẩm.

  • The choir held out whole notes during the final chorus, adding a sense of solemnity to the song.

    Dàn hợp xướng đã chơi trọn vẹn những nốt nhạc trong đoạn điệp khúc cuối cùng, tạo thêm cảm giác trang nghiêm cho bài hát.

  • In sheet music, a whole note is represented by a single circle without any stem, indicating that it should be held for the entire duration of its value.

    Trong bản nhạc, một nốt nhạc trọn vẹn được biểu diễn bằng một vòng tròn duy nhất không có thân nốt nào, cho biết nốt nhạc đó phải được giữ trong toàn bộ thời lượng của nó.

  • The bass player kept a steady beat with a series of whole notes, anchoring the rhythm section of the band.

    Người chơi bass giữ nhịp đều đặn với một loạt các nốt nhạc hoàn chỉnh, giữ vai trò chủ chốt trong phần nhịp điệu của ban nhạc.

  • The pianist incorporated several whole notes into her improvisation, allowing space for the other musicians to shine.

    Nghệ sĩ piano đã kết hợp nhiều nốt nhạc hoàn chỉnh vào phần ngẫu hứng của mình, tạo không gian cho các nhạc công khác tỏa sáng.

  • The trumpet soloist used whole notes to create a bold, dramatic melody that filled the room.

    Nghệ sĩ độc tấu kèn trumpet đã sử dụng toàn bộ các nốt nhạc để tạo nên giai điệu mạnh mẽ, ấn tượng tràn ngập căn phòng.

  • The conductor used whole notes for a dramatic pause, creating a moment of tension before launching into the next section of the song.

    Người chỉ huy đã sử dụng toàn bộ các nốt nhạc để tạo nên một khoảng dừng ấn tượng, tạo nên khoảnh khắc căng thẳng trước khi chuyển sang phần tiếp theo của bài hát.

  • It's important for musicians to master playing whole notes, as they can be used to create a sense of steadiness and grounding in a performance.

    Điều quan trọng đối với các nhạc công là phải thành thạo chơi trọn vẹn các nốt nhạc, vì chúng có thể được sử dụng để tạo cảm giác ổn định và vững chắc trong buổi biểu diễn.

  • The composer's use of whole notes in the piece gave it a meditative, contemplative quality that left the listeners feeling peaceful and centered.

    Việc nhạc sĩ sử dụng toàn bộ các nốt nhạc trong tác phẩm đã mang lại cho nó một chất lượng thiền định, chiêm nghiệm khiến người nghe cảm thấy bình yên và tập trung.

  • In jazz music, whole notes are commonly employed in improvisation, allowing the musician to experiment with long, flowing melodies that unfold slowly and gracefully over time.

    Trong nhạc jazz, toàn bộ nốt nhạc thường được sử dụng trong phần ứng tấu, cho phép nhạc sĩ thử nghiệm những giai điệu dài, trôi chảy, phát triển chậm rãi và duyên dáng theo thời gian.

Từ, cụm từ liên quan