Định nghĩa của từ sixteenth note

sixteenth notenoun

nốt nhạc thứ mười sáu

/ˌsɪksˈtiːnθ nəʊt//ˌsɪksˈtiːnθ nəʊt/

Thuật ngữ "sixteenth note" trong âm nhạc dùng để chỉ một nốt nhạc biểu thị sự chia một nốt nhạc hoàn chỉnh thành các phần mười sáu, có thời lượng bằng khoảng 0,234 giây ở nhịp độ chậm vừa phải. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi các nhà soạn nhạc và nhạc công bắt đầu sử dụng các đơn vị thời gian ngày càng nhỏ hơn để ký hiệu âm nhạc chính xác hơn. Trước đó, ký hiệu âm nhạc chủ yếu dựa trên các nốt nhạc toàn bộ, nốt nhạc nửa và nốt nhạc đen. Sự ra đời của nốt nhạc mười sáu, còn được gọi là nốt móc đơn, cho phép tạo ra âm nhạc chi tiết và biểu cảm hơn, đặc biệt là trong các đoạn nhạc nhanh và phức tạp. Khái niệm nốt nhạc mười sáu đã được chính thức hóa vào giữa thế kỷ 19 như một phần của sự phát triển ký hiệu âm nhạc hiện đại, bao gồm một loạt các giá trị nốt nhạc khác nhau từ nốt nhạc toàn bộ, nốt nhạc nửa, nốt nhạc đen, nốt móc đơn và nốt nhạc mười sáu cho đến các phân số thậm chí còn ngắn hơn như nốt nhạc ba mươi giây.

namespace
Ví dụ:
  • The rhythm section of the band played intricate patterns of sixteen notes, with the drummer expertly executing sixteenth note fills.

    Phần nhịp điệu của ban nhạc chơi những giai điệu phức tạp gồm mười sáu nốt nhạc, trong đó tay trống chơi thành thạo những nốt móc mười sáu.

  • The piece started off slowly, with each note stretched out in a languorous melody, but soon picked up speed, filled with flurries of sixteenth notes.

    Bản nhạc bắt đầu chậm rãi, với mỗi nốt nhạc kéo dài trong một giai điệu uể oải, nhưng nhanh chóng tăng tốc, tràn ngập những nốt móc đơn.

  • The pianist used sixteenth notes to add a lively syncopation to the song, creating a dynamic groove that kept the listener engaged.

    Nghệ sĩ piano đã sử dụng nốt móc đơn để thêm nét ngắt quãng sống động vào bài hát, tạo nên giai điệu năng động khiến người nghe luôn chú ý.

  • The horn section added a bold, brassy punch to the mix, punctuating the flow with deep, resonant sixteenth notes.

    Phần kèn đồng đã thêm vào bản phối một âm thanh mạnh mẽ, vang dội, làm nổi bật giai điệu bằng những nốt móc đơn sâu lắng và vang dội.

  • The guitar solo was a lightning-fast flurry of notes, drenched in Hispanic flavor as the musician deftly weaved sixteenth notes through intricate scales.

    Đoạn độc tấu guitar là một loạt các nốt nhạc nhanh như chớp, thấm đẫm hương vị Tây Ban Nha khi nhạc sĩ khéo léo đan xen các nốt móc đơn qua các thang âm phức tạp.

  • The bassist drove the rhythm forward with a constant barrage of sixteenth notes, anchoring the song and holding center stage.

    Nghệ sĩ chơi bass dẫn dắt nhịp điệu bằng một loạt nốt móc đơn liên tục, giữ vững bài hát và chiếm vị trí trung tâm.

  • The complex time signature of the piece added an air of heady sophistication, with the rhythm section navigating the intricate patterns of sixteenth notes with ease.

    Nhịp điệu phức tạp của tác phẩm mang đến bầu không khí tinh tế say đắm, với phần nhịp điệu điều hướng các mô hình phức tạp của nốt móc đơn một cách dễ dàng.

  • The flute player spun out a series of crystalline sixteenth notes, delicate and airy, weaving through the fray of the instruments around her.

    Người thổi sáo thổi ra một loạt những nốt móc kép trong trẻo, tinh tế và nhẹ nhàng, len lỏi qua tiếng nhạc cụ xung quanh.

  • The sound engineer expertly balanced the blend of instruments, weaving the thick, inky resonance of guitar chords with the sparkling clarity of the vocalist's sixteenth notes.

    Kỹ sư âm thanh đã khéo léo cân bằng sự pha trộn của các nhạc cụ, kết hợp sự cộng hưởng dày đặc, sâu lắng của hợp âm guitar với sự trong trẻo, rực rỡ của nốt móc đơn của ca sĩ.

  • The final chorus whipped the audience into a frenzy with a relentless barrage of sixteenth notes, leaving them wavin' their hands in the air and shoutin' for more.

    Điệp khúc cuối cùng khiến khán giả phấn khích tột độ với loạt nốt móc kép liên tục vang lên, khiến họ phải vẫy tay và hét lớn đòi thêm.