Định nghĩa của từ eighth note

eighth notenoun

nốt thứ tám

/ˈeɪtθ nəʊt//ˈeɪtθ nəʊt/

Thuật ngữ "eighth note" trong âm nhạc bắt nguồn từ nguyên tắc chia một nhịp nhạc thành các đơn vị nhỏ hơn. Trong ký hiệu âm nhạc phương Tây, một nhịp được biểu diễn bằng một đường thẳng đứng gọi là "vạch nhịp" hoặc "vạch nhịp", và độ dài của mỗi nốt nhạc liên quan đến vạch nhịp quyết định giá trị của nó. Trong nhịp phổ thông (4/4), có bốn nốt đen cho mỗi ô nhịp, mỗi nốt bằng một phách. "eighth note" là một nốt nhạc có độ dài bằng một nửa nốt đen, do đó có tên "eight" biểu thị mối quan hệ của nó với nốt đen. Do đó, tám nốt móc đơn tạo nên độ dài tương đương với một nốt đen duy nhất. Hệ thống ký hiệu này phát triển trong thời kỳ Trung cổ, khi ký hiệu mang tính hình ảnh hơn và các ký hiệu biểu thị độ dài của các nốt nhạc thay vì giá trị cụ thể của các nốt nhạc. Theo thời gian, các ký hiệu cho các nốt nhạc trở nên trừu tượng hơn và do đó, thuận tiện hơn để phiên âm và đọc. Trong âm nhạc đương đại, thuật ngữ "eighth note" thường được sử dụng như một thuật ngữ kỹ thuật để giảng dạy về nhịp điệu và quản lý thời gian trong giáo dục âm nhạc, vì nó giúp học sinh hiểu được mối quan hệ giữa các nốt nhạc và cấu trúc nhịp điệu tổng thể của âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The pianist gracefully played an eighth note pattern in the middle section of the song.

    Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một cách duyên dáng một mẫu nốt móc đơn ở phần giữa của bài hát.

  • The melody in the intro was composed entirely of eighth notes, creating a relaxed and fluid rhythm.

    Giai điệu trong phần mở đầu được sáng tác hoàn toàn bằng nốt móc đơn, tạo nên nhịp điệu thoải mái và uyển chuyển.

  • The drummer's improvisation in the solos consisted mainly of rapid-fire eighth note beats.

    Phần ngẫu hứng của tay trống trong phần độc tấu chủ yếu bao gồm các nhịp nốt móc đơn nhanh như chớp.

  • During the chorus, the bassist played a series of deep, resonant eighth notes that reinforced the groove.

    Trong phần điệp khúc, nghệ sĩ chơi bass đã chơi một loạt nốt móc đơn sâu và vang dội, làm tăng thêm nhịp điệu.

  • The trumpet solo in the bridge was marked by intricate lines of eighth notes, showcasing the musician's technical ability.

    Đoạn độc tấu kèn trumpet ở phần chuyển tiếp được đánh dấu bằng những dòng nốt móc đơn phức tạp, thể hiện khả năng kỹ thuật của nhạc sĩ.

  • In the final verse, the guitar riff included a syncopated series of eighth notes, adding a syncopated element to the song.

    Ở khổ thơ cuối, đoạn guitar riff bao gồm một loạt nốt móc đơn có nhịp điệu syncopate, thêm yếu tố syncopate vào bài hát.

  • The eighth notes in the left hand of the piano provided a foundation for the flurry of sixteenth notes in the right hand.

    Nốt nhạc móc đơn ở tay trái của đàn piano tạo nên nền tảng cho chuỗi nốt nhạc móc đơn ở tay phải.

  • The woodwind ensemble played a haunting melody with a repeating pattern of ascending eighth notes.

    Nhóm nhạc cụ hơi chơi một giai điệu ám ảnh với mô hình lặp lại các nốt móc đơn tăng dần.

  • The harpist's left hand played a tinkling series of eighth notes, creating a shimmering soundscape.

    Tay trái của người chơi đàn hạc chơi một loạt nốt móc đơn leng keng, tạo nên một âm thanh lung linh.

  • The rhythm section locked into place with a steady pulse of eighth notes, driving the song forward.

    Phần nhịp điệu được giữ nguyên với nhịp điệu đều đặn của nốt móc đơn, thúc đẩy bài hát tiến về phía trước.