Định nghĩa của từ credit note

credit notenoun

ghi chú tín dụng

/ˈkredɪt nəʊt//ˈkredɪt nəʊt/

Thuật ngữ "credit note" bắt nguồn từ bối cảnh kế toán và giao dịch kinh doanh. Thuật ngữ này đề cập đến một tài liệu do người bán phát hành cho người mua khi đã mua hàng nhưng sau đó người mua trả lại hàng hóa hoặc yêu cầu điều chỉnh giá do một số lý do nhất định, chẳng hạn như hư hỏng, lỗi hoặc định giá không chính xác. Phiếu ghi nợ có tác dụng giảm giá trị ban đầu của hóa đơn và bù trừ số tiền người mua đã thanh toán hoặc phải trả, do đó ghi có cho họ khoản chênh lệch. Điều này đảm bảo rằng người mua không bị tính phí quá cao và người bán có thể điều chỉnh hồ sơ tài chính của họ cho phù hợp. Về bản chất, phiếu ghi nợ là một hình thức xác nhận và bồi thường cho yêu cầu trả lại hoặc điều chỉnh của người mua. Nó phản ánh một phiên bản dịch vụ khách hàng tốt và thông lệ kinh doanh vì người bán muốn giữ chân khách hàng thay vì buộc người tiêu dùng không hài lòng phải tìm kiếm sản phẩm và dịch vụ ở nơi khác.

namespace
Ví dụ:
  • The company issued a credit note to their customer for the overpaid amount of $500 on their previous invoice.

    Công ty đã cấp cho khách hàng một giấy ghi nợ về số tiền trả thừa là 500 đô la trong hóa đơn trước đó của họ.

  • Due to a manufacturing defect in the product, the supplier sent a credit note of $200 to the buyer to rectify the disagreement.

    Do lỗi sản xuất của sản phẩm, nhà cung cấp đã gửi giấy ghi nợ trị giá 200 đô la cho người mua để khắc phục sự bất đồng.

  • The seller reconciled the difference in the price of the goods delivered and the amount paid by the buyer by issuing a credit note of $150.

    Người bán đã đối chiếu sự chênh lệch giữa giá hàng hóa đã giao và số tiền người mua đã thanh toán bằng cách phát hành giấy ghi nợ trị giá 150 đô la.

  • The accounting department issued a credit note of $800 to the customer, canceling the debt that accrued due to a pricing error.

    Phòng kế toán đã phát hành giấy ghi nợ trị giá 800 đô la cho khách hàng, hủy bỏ khoản nợ phát sinh do lỗi định giá.

  • The company granted a credit note to their longstanding customer as a gesture of goodwill for their ongoing business relationship.

    Công ty đã cấp giấy ghi nợ cho khách hàng lâu năm của mình như một cử chỉ thiện chí cho mối quan hệ kinh doanh đang diễn ra.

  • The supplier notified their client about the adjustment in the payment for the goods shipped by sending a credit note for the sum of $350.

    Nhà cung cấp đã thông báo cho khách hàng của mình về việc điều chỉnh thanh toán cho hàng hóa đã vận chuyển bằng cách gửi giấy ghi có với số tiền là 350 đô la.

  • The seller generated a credit note of $600 to settle the dispute arising from the incorrect delivery of goods.

    Người bán đã tạo một giấy ghi nợ trị giá 600 đô la để giải quyết tranh chấp phát sinh do giao hàng không đúng.

  • The customer received a credit note of $900 from the supplier after returning the malfunctioning equipment.

    Khách hàng nhận được giấy ghi nợ trị giá 900 đô la từ nhà cung cấp sau khi trả lại thiết bị bị hỏng.

  • The client received a credit note of $450 from the vendor for the portion of the invoice that was deemed excessive.

    Khách hàng nhận được giấy ghi nợ trị giá 450 đô la từ nhà cung cấp cho phần hóa đơn được coi là quá mức.

  • The credit note of $00 was issued by the store to the customer for the unused portion of the product, as per their return policy.

    Cửa hàng đã cấp cho khách hàng phiếu ghi có trị giá 00 đô la cho phần sản phẩm chưa sử dụng theo chính sách trả hàng của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches