Định nghĩa của từ quarter note

quarter notenoun

nốt đen

/ˈkwɔːtə nəʊt//ˈkwɔːrtər nəʊt/

Nguồn gốc của thuật ngữ "quarter note" trong âm nhạc có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi âm nhạc chủ yếu được viết theo dạng ký hiệu neumatic. Ký hiệu này chỉ sử dụng một vài ký hiệu để biểu diễn giai điệu, không có giá trị thời gian cụ thể nào được gắn vào chúng. Vào thế kỷ 13, guido d'arezzo đã giới thiệu một hệ thống ký hiệu mới, được gọi là ký hiệu đo lường, trong đó gán các giá trị thời gian cụ thể cho từng ký hiệu. Giá trị nốt nhạc phổ biến nhất trong hệ thống mới này là nốt tròn, biểu diễn một nốt nhạc hoàn chỉnh. Theo thời gian, các nhà soạn nhạc bắt đầu viết các nốt nhạc ngắn hơn trong nốt tròn, đưa ra giá trị cho mỗi nốt bằng một phần tư thời lượng của nốt tròn. Những nốt nhạc ngắn hơn này ban đầu được gọi là "quãng minim" hoặc "petit minim" trong ký hiệu của châu Âu, nhưng khi giá trị của nốt đen được sử dụng phổ biến hơn, nó được gọi đơn giản là "quarter note" ở các quốc gia nói tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The quarter note held by the violinist at the end of the first movement set the tone for the rest of the piece.

    Nốt đen do nghệ sĩ vĩ cầm chơi ở cuối chương đầu tiên đã thiết lập giai điệu cho phần còn lại của tác phẩm.

  • The pianist played a steady stream of quarter notes throughout the entire composition.

    Nghệ sĩ piano chơi một chuỗi nốt đen đều đặn trong toàn bộ tác phẩm.

  • The rhythm section in the band kept time with a steady pulse of quarter notes.

    Phần nhịp điệu trong ban nhạc giữ nhịp với nhịp điệu đều đặn của các nốt đen.

  • The bassist's walking bass line consisted of a series of quarter notes that propelled the song forward.

    Dòng bass di chuyển của nghệ sĩ chơi bass bao gồm một loạt các nốt đen thúc đẩy bài hát tiến lên.

  • The drummer accented the quarter notes with his powerful snare hits.

    Tay trống nhấn mạnh các nốt đen bằng những tiếng trống mạnh mẽ.

  • The singer's quarter notes were perfectly synchronized with the rest of the band.

    Những nốt đen của ca sĩ hòa hợp hoàn hảo với phần còn lại của ban nhạc.

  • The section where the clarinet held a legato melody of quarter notes added a touch of elegance to the piece.

    Đoạn kèn clarinet chơi giai điệu legato với các nốt đen tạo thêm nét tao nhã cho tác phẩm.

  • The bass clarinet played a reedy line of quarter notes that contrasted beautifully with the flute's delicate notes.

    Kèn clarinet chơi một hàng nốt đen mỏng manh tương phản tuyệt đẹp với những nốt nhạc tinh tế của sáo.

  • The xylophone player's rapid succession of quarter notes brought a welcome energy to the midpoint of the song.

    Những nốt đen liên tiếp nhau của người chơi đàn xylophone đã mang đến nguồn năng lượng tích cực cho phần giữa bài hát.

  • As the piece neared its end, the woodwind trio played a tender series of quarter notes that evoked a sense of peace and contentment.

    Khi bản nhạc gần kết thúc, bộ ba nhạc cụ hơi đã chơi một loạt nốt đen nhẹ nhàng gợi lên cảm giác bình yên và mãn nguyện.