Định nghĩa của từ minim

minimnoun

Tối thiểu

/ˈmɪnɪm//ˈmɪnɪm/

Từ "minim" ban đầu xuất phát từ hệ thống ký hiệu âm nhạc thời trung cổ được gọi là neumes hoặc ký hiệu hình vuông, tiền thân của ký hiệu khuông nhạc hiện đại. Trong hệ thống này, các nốt nhạc được biểu diễn bằng nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, và các nốt nhạc xuất hiện ở dạng hình vuông hoặc hình chữ nhật được gọi là "minims." Thuật ngữ "minim" được giới thiệu bởi các nhà soạn nhạc người Pháp thời Phục hưng, những người tiếp tục sử dụng neumes trong âm nhạc của họ và phát triển một hệ thống ký hiệu để biểu diễn các nốt nhạc có độ dài khác nhau. Trong hệ thống này, nốt nhạc hình vuông được sử dụng trong neumes được gọi là "minim," biểu thị một nốt nhạc có độ dài bằng một nửa một nốt nhạc dài. Cuối cùng, khi ký hiệu khuông nhạc thay thế neumes, thuật ngữ "minim" tiếp tục được sử dụng để mô tả một nốt nhạc nửa chừng trong các hệ thống ký hiệu âm nhạc hiện đại, chẳng hạn như trong âm nhạc cổ điển phương Tây. Theo thời gian, từ này cũng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác, chẳng hạn như trong khoa học máy tính, nơi nó dùng để chỉ đơn vị thời gian nhỏ nhất được dùng để đo lường các quy trình hoặc phép tính.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđơn vị đong chất lỏng bằng 1

meaning(âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng

namespace
Ví dụ:
  • John minimized the risk by investing only % of his savings in the stock market.

    John giảm thiểu rủi ro bằng cách chỉ đầu tư % tiền tiết kiệm của mình vào thị trường chứng khoán.

  • To save energy, Sarah minimized the use of her computer by putting it to sleep when she wasn't using it.

    Để tiết kiệm năng lượng, Sarah đã giảm thiểu việc sử dụng máy tính bằng cách tắt máy khi không sử dụng.

  • The chef minimized the amount of butter in the recipe to make it a healthier option for her customers.

    Đầu bếp đã giảm thiểu lượng bơ trong công thức để mang đến lựa chọn lành mạnh hơn cho khách hàng.

  • During a thunderstorm, Rachel minimized the potential for damage to her car by parking it in a garage.

    Trong cơn giông bão, Rachel đã giảm thiểu khả năng hư hỏng cho xe bằng cách đỗ xe trong gara.

  • To improve her time management skills, Emily minimized the amount of time she spent checking social media by setting a timer for herself.

    Để cải thiện kỹ năng quản lý thời gian, Emily đã giảm thiểu thời gian kiểm tra mạng xã hội bằng cách tự đặt hẹn giờ.

  • The athlete minimized his injuries by doing exercises to strengthen his muscles.

    Vận động viên giảm thiểu chấn thương của mình bằng cách tập luyện để tăng cường cơ bắp.

  • To minimize expenses, the company outsourced some of its work to a cheaper location.

    Để giảm thiểu chi phí, công ty đã thuê ngoài một số công việc tại một địa điểm rẻ hơn.

  • To minimize the noise level in her apartment, Lily started using noise-cancelling headphones.

    Để giảm thiểu tiếng ồn trong căn hộ của mình, Lily bắt đầu sử dụng tai nghe chống ồn.

  • In order to minimize waste, the restaurant switched to reusable containers and utensils.

    Để giảm thiểu rác thải, nhà hàng đã chuyển sang sử dụng hộp đựng và đồ dùng có thể tái sử dụng.

  • The architect minimized the ecological footprint of the building by using energy-efficient materials and designing it to conserve resources.

    Kiến trúc sư đã giảm thiểu dấu chân sinh thái của tòa nhà bằng cách sử dụng vật liệu tiết kiệm năng lượng và thiết kế để bảo tồn tài nguyên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches