Định nghĩa của từ internet

internetnoun

liên mạng

/ˈɪntənɛt/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "internet" có từ những năm 1970. Thuật ngữ này được đặt ra bởi Vint Cerf và Bob Kahn, hai nhà khoa học máy tính người Mỹ đã thiết kế ra tiền thân của Internet hiện đại. Vào thời điểm đó, họ sử dụng thuật ngữ "internetwork" để mô tả một mạng lưới các mạng lưới hoặc một tập hợp các mạng máy tính riêng biệt có thể giao tiếp với nhau. Theo thời gian, thuật ngữ "internet" xuất hiện dưới dạng rút gọn của "internetwork," và được chính thức thông qua vào những năm 1980. Lần đầu tiên thuật ngữ "internet" được sử dụng rộng rãi là trong một bài báo năm 1982 của tiểu thuyết gia kiêm người đam mê máy tính, Steven Wozniak, người đã viết về "Internet" trong ấn phẩm của mình, tạp chí "Byte". Ngày nay, thuật ngữ "internet" dùng để chỉ mạng lưới toàn cầu gồm các máy tính và máy chủ được kết nối với nhau để lưu trữ và cung cấp quyền truy cập vào lượng thông tin, truyền thông và dịch vụ khổng lồ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningMột hệ thống các mạng máy tính được liên kết với nhau trên phạm vi toàn thế giới

namespace
Ví dụ:
  • She spends hours surfing the internet on her laptop.

    Cô ấy dành hàng giờ để lướt Internet trên máy tính xách tay của mình.

  • The company has a strong online presence with a comprehensive website and active social media profiles.

    Công ty có sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng với trang web toàn diện và các kênh truyền thông xã hội tích cực.

  • He constantly checks his email and browses the internet on his smartphone.

    Anh ấy liên tục kiểm tra email và lướt internet trên điện thoại thông minh của mình.

  • The internet has revolutionized the way we communicate, shop, and access information.

    Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp, mua sắm và truy cập thông tin.

  • I just read a fascinating article about travel destinations on National Geographic's website.

    Tôi vừa đọc một bài viết hấp dẫn về các điểm đến du lịch trên trang web của National Geographic.

  • The band's music video went viral on YouTube and received millions of views in just a few days.

    Video ca nhạc của ban nhạc đã lan truyền trên YouTube và nhận được hàng triệu lượt xem chỉ sau vài ngày.

  • With the help of the internet, we can connect with people from all over the world and learn about different cultures.

    Với sự trợ giúp của Internet, chúng ta có thể kết nối với mọi người trên khắp thế giới và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.

  • The internet has facilitated the rise of e-commerce, with many people preferring to shop online for the convenience and wide selection.

    Internet đã thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử khi nhiều người thích mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi và nhiều lựa chọn.

  • The government is taking steps to prevent cybercrime and protect people's privacy in the digital age.

    Chính phủ đang thực hiện các bước để ngăn chặn tội phạm mạng và bảo vệ quyền riêng tư của người dân trong thời đại kỹ thuật số.

  • The internet has made it easier for students to access educational resources and collaborate with teachers and classmates online.

    Internet giúp học sinh dễ dàng tiếp cận các nguồn tài nguyên giáo dục và cộng tác trực tuyến với giáo viên và bạn học.