Định nghĩa của từ interconnection

interconnectionnoun

Kết nối

/ˌɪntəkəˈnekʃn//ˌɪntərkəˈnekʃn/

"Interconnection" là sự kết hợp của hai từ: "inter" và "connection". "Inter" bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "between" hoặc "trong số". "Connection" là sự kết hợp của từ tiếng Anh trung đại "connecte" và hậu tố "-ion", biểu thị hành động hoặc quá trình của một cái gì đó. Từ "interconnection" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự kết nối ngày càng tăng của thế giới thông qua những tiến bộ công nghệ như hệ thống điện báo và đường sắt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquan hệ nối liền với nhau

typeDefault

meaning(máy tính) sự nối, sự liên kết với nhau (trong sơ đồ)

namespace
Ví dụ:
  • The internet has facilitated an interconnection of people from all corners of the world, allowing them to communicate and collaborate in ways that were once impossible.

    Internet đã tạo điều kiện kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới, cho phép họ giao tiếp và hợp tác theo những cách trước đây không thể thực hiện được.

  • The human body is a complex web of interconnected systems, each one depending on the others for proper function.

    Cơ thể con người là một mạng lưới phức tạp gồm nhiều hệ thống có mối liên hệ với nhau, mỗi hệ thống phụ thuộc vào các hệ thống khác để hoạt động bình thường.

  • The economy is intricately interconnected, as events in one industry can have ripple effects throughout the entire system.

    Nền kinh tế có mối liên hệ chặt chẽ với nhau vì các sự kiện trong một ngành công nghiệp có thể có tác động lan tỏa đến toàn bộ hệ thống.

  • The marketing department's interconnection with the sales team ensures that their efforts are aligned and working towards a common goal.

    Sự kết nối giữa bộ phận tiếp thị và đội ngũ bán hàng đảm bảo rằng những nỗ lực của họ được thống nhất và hướng tới mục tiêu chung.

  • Our interconnected world's dependence on technology exposes us to the risk of cyber attacks, which can have serious and far-reaching consequences.

    Sự phụ thuộc vào công nghệ của thế giới kết nối ngày nay khiến chúng ta phải đối mặt với nguy cơ bị tấn công mạng, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và sâu rộng.

  • The concept of interconnectedness highlights the importance of understanding the interdependence between different aspects of our environment and taking a holistic approach to problem-solving.

    Khái niệm về sự kết nối nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu được sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các khía cạnh khác nhau của môi trường và áp dụng cách tiếp cận toàn diện để giải quyết vấn đề.

  • The success of our community project hinges on the interconnection between different members, each contributing their unique strengths and resources.

    Sự thành công của dự án cộng đồng của chúng tôi phụ thuộc vào sự kết nối giữa các thành viên, mỗi thành viên đều đóng góp thế mạnh và nguồn lực riêng của mình.

  • The interconnectedness of nature creates a fragile equilibrium that requires our respect and responsibility in preserving it.

    Sự kết nối của thiên nhiên tạo ra sự cân bằng mong manh đòi hỏi chúng ta phải tôn trọng và có trách nhiệm bảo tồn nó.

  • The interconnection of art and science has given rise to new and innovative ideas through the fusion of creativity and rationality.

    Sự kết nối giữa nghệ thuật và khoa học đã tạo ra những ý tưởng mới và sáng tạo thông qua sự kết hợp giữa tính sáng tạo và lý trí.

  • The interconnectedness of different countries' economies necessitates international cooperation and collaboration to ensure global economic stability.

    Sự liên kết giữa các nền kinh tế của các quốc gia khác nhau đòi hỏi sự hợp tác và cộng tác quốc tế để đảm bảo sự ổn định kinh tế toàn cầu.