Định nghĩa của từ neural network

neural networknoun

mạng lưới nơ-ron

/ˌnjʊərəl ˈnetwɜːk//ˌnʊrəl ˈnetwɜːrk/

Cụm từ "neural network" có nguồn gốc từ những năm 1950, lấy cảm hứng từ cấu trúc phức tạp và liên kết của não người. Khái niệm về mạng nơ-ron nhân tạo nhằm mô phỏng các đường dẫn thần kinh và quá trình xử lý thông tin diễn ra trong não để phát triển các cỗ máy thông minh. Francis Crick, một trong những người khám phá ra cấu trúc DNA, đã đề xuất thuật ngữ "neuron" cho các tế bào thần kinh trong não. Marvin Minsky và Robert Rosenblatt đã kết hợp khái niệm về nơ-ron vào điện toán và đề xuất tạo ra mạng nơ-ron nhân tạo để xử lý thông tin theo cách tương tự. Tiềm năng của mạng nơ-ron nhân tạo đã bị trì hoãn do những hạn chế về công nghệ, nhưng sự ra đời của những chiếc máy tính mạnh mẽ vào những năm 1980 đã hồi sinh nghiên cứu trong lĩnh vực này, dẫn đến những đột phá đáng kể và sự hiểu biết rộng hơn về mạng nơ-ron và các ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực như thị giác máy tính, nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The artificial intelligence community is currently exploring the possibilities of neural networks for image and speech recognition.

    Cộng đồng trí tuệ nhân tạo hiện đang khám phá khả năng của mạng nơ-ron trong nhận dạng hình ảnh và giọng nói.

  • Neural networks have achieved remarkable success in the field of pattern recognition, outperforming traditional methods in many applications.

    Mạng nơ-ron đã đạt được thành công đáng kể trong lĩnh vực nhận dạng mẫu, vượt trội hơn các phương pháp truyền thống trong nhiều ứng dụng.

  • The neural network algorithm learns to classify complex patterns by "training" itself on a large dataset of labeled examples.

    Thuật toán mạng nơ-ron học cách phân loại các mẫu phức tạp bằng cách "đào tạo" chính nó trên một tập dữ liệu lớn các ví dụ được gắn nhãn.

  • Researchers are hoping that neural networks will enable machines to understand and process natural language, allowing for more advanced applications such as virtual assistants and chatbots.

    Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng mạng nơ-ron sẽ giúp máy móc hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, cho phép triển khai các ứng dụng tiên tiến hơn như trợ lý ảo và chatbot.

  • Neural networks are finding applications in various fields, such as finance, medicine, and engineering, due to their ability to make well-informed decisions based on vast amounts of data.

    Mạng nơ-ron đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như tài chính, y học và kỹ thuật, do khả năng đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên lượng dữ liệu khổng lồ.

  • Compared to other machine learning techniques, neural networks have the advantage of being able to learn non-linear relationships between inputs and outputs, making them more flexible.

    So với các kỹ thuật học máy khác, mạng nơ-ron có ưu điểm là có khả năng tìm hiểu mối quan hệ phi tuyến tính giữa đầu vào và đầu ra, khiến chúng linh hoạt hơn.

  • One particular type of neural network, the convolutional neural network (CNN), has shown exceptional performance in tasks such as image recognition and object localization.

    Một loại mạng nơ-ron đặc biệt, mạng nơ-ron tích chập (CNN), đã cho thấy hiệu suất vượt trội trong các nhiệm vụ như nhận dạng hình ảnh và xác định vị trí vật thể.

  • However, neural networks are relatively expensive in terms of computational resources, and their performance degrades as the number of inputs grows very large.

    Tuy nhiên, mạng nơ-ron tương đối tốn kém về mặt tài nguyên tính toán và hiệu suất của chúng giảm dần khi số lượng đầu vào tăng lên rất nhiều.

  • A popular technique for scaling up neural networks is to distribute the calculations across multiple computers, a process known as distributed or parallel computing.

    Một kỹ thuật phổ biến để mở rộng mạng lưới nơ-ron là phân phối các phép tính trên nhiều máy tính, một quá trình được gọi là điện toán phân tán hoặc song song.

  • One can hope that continued research into neural networks will lead to breakthroughs in areas such as autonomous driving, virtual reality, and personalized medicine.

    Người ta có thể hy vọng rằng việc tiếp tục nghiên cứu về mạng lưới nơ-ron sẽ dẫn đến những đột phá trong các lĩnh vực như lái xe tự động, thực tế ảo và y học cá nhân hóa.