Định nghĩa của từ graph

graphnoun

đồ thị

/ɡrɑːf//ɡræf/

Từ "graph" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "graphein," có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Vào thế kỷ 17, nhà toán học và triết học người Đức Leonhard Euler đã đặt ra thuật ngữ "Graph" (trong tiếng Latin là "graphium") để mô tả một cấu trúc toán học bao gồm các chấm hoặc đỉnh được kết nối bằng các đường hoặc cạnh. Ban đầu, khái niệm này được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa các hình dạng hình học, chẳng hạn như các đường cong trên giấy vẽ đồ thị. Theo thời gian, thuật ngữ "graph" đã phát triển để bao hàm nhiều ứng dụng hơn, bao gồm lý thuyết đồ thị, nghiên cứu các đặc tính và cấu trúc của đồ thị, và trực quan hóa dữ liệu, trong đó đồ thị được sử dụng để hiển thị thông tin và mối quan hệ. Ngày nay, từ "graph" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ toán học và khoa học máy tính đến phân tích mạng xã hội và phân tích dữ liệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ thị

meaning(toán học) mạch

type ngoại động từ

meaningvẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị

namespace
Ví dụ:
  • The scientist displayed the results of her experiment using a complex graph that showed a clear correlation between the variables.

    Nhà khoa học đã trình bày kết quả thí nghiệm của mình bằng một biểu đồ phức tạp cho thấy mối tương quan rõ ràng giữa các biến.

  • The company's financial performance in the past year was presented through a series of impressive graphs that highlighted their growth and profitability.

    Hiệu suất tài chính của công ty trong năm qua được trình bày thông qua một loạt biểu đồ ấn tượng làm nổi bật sự tăng trưởng và lợi nhuận của công ty.

  • The athlete's progress over time was tracked and illustrated with a graph that demonstrated a significant improvement in their technique and performance.

    Sự tiến bộ của vận động viên theo thời gian được theo dõi và minh họa bằng biểu đồ cho thấy sự cải thiện đáng kể về kỹ thuật và thành tích của họ.

  • The doctor showed the patient a chart depicting their blood sugar levels over the past week, which helped them understand how different foods and lifestyle choices affected their health.

    Bác sĩ cho bệnh nhân xem biểu đồ mô tả lượng đường trong máu của họ trong tuần qua, giúp họ hiểu được các loại thực phẩm và lối sống khác nhau ảnh hưởng đến sức khỏe của họ như thế nào.

  • The marketer used a graph to illustrate the target audience's preferences and behavior patterns, which helped them devise a more effective marketing strategy.

    Nhà tiếp thị đã sử dụng biểu đồ để minh họa sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu, giúp họ đưa ra chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.

  • The researcher created a graph that visualized the relationship between two variables, which revealed a strong positive correlation that surprised the participants.

    Nhà nghiên cứu đã tạo ra một biểu đồ trực quan hóa mối quan hệ giữa hai biến, cho thấy mối tương quan tích cực mạnh mẽ khiến những người tham gia ngạc nhiên.

  • The architects used a series of graphs and diagrams to explain the proposed building's energy consumption and its impact on the environment.

    Các kiến ​​trúc sư đã sử dụng một loạt biểu đồ và sơ đồ để giải thích mức tiêu thụ năng lượng của tòa nhà được đề xuất và tác động của nó đến môi trường.

  • The meteorologist displayed drought trends and water management strategies using a graph that helped farmers make informed decisions about crops and irrigation.

    Nhà khí tượng học đã trình bày xu hướng hạn hán và chiến lược quản lý nước bằng biểu đồ giúp nông dân đưa ra quyết định sáng suốt về cây trồng và tưới tiêu.

  • The geologist presented a geological map with a graph that showed the subsurface strata's structure and their suitability for resource extraction.

    Nhà địa chất đã trình bày một bản đồ địa chất có biểu đồ cho thấy cấu trúc của các tầng đất ngầm và tính phù hợp của chúng để khai thác tài nguyên.

  • The data scientist developed a graph using machine learning algorithms that accurately predicted the stock prices, which helped the investors make informed trading decisions.

    Nhà khoa học dữ liệu đã phát triển một biểu đồ sử dụng thuật toán học máy để dự đoán chính xác giá cổ phiếu, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.

Từ, cụm từ liên quan