Định nghĩa của từ interdependence

interdependencenoun

sự phụ thuộc lẫn nhau

/ˌɪntədɪˈpendəns//ˌɪntərdɪˈpendəns/

Từ "interdependence" là sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "inter-" có nghĩa là "between" hoặc "trong số" và từ "dependence", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dependeance". Bản thân "Dependence" bắt nguồn từ tiếng Latin "dependere", có nghĩa là "treo" hoặc "bị treo". Do đó, "interdependence" theo nghĩa đen có nghĩa là "bị treo hoặc phụ thuộc vào nhau", phản ánh sự kết nối và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các cá nhân, nhóm hoặc hệ thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phụ thuộc lẫn nhau

namespace
Ví dụ:
  • The ecosystem in the rainforest is characterized by complex interdependence between the plants, animals, and microorganisms that inhabit it.

    Hệ sinh thái trong rừng mưa nhiệt đới được đặc trưng bởi sự phụ thuộc lẫn nhau phức tạp giữa thực vật, động vật và vi sinh vật sống trong đó.

  • The government's economic policies display interdependence between fiscal and monetary measures, aimed at ensuring stable prices and full employment.

    Các chính sách kinh tế của chính phủ thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các biện pháp tài khóa và tiền tệ, nhằm đảm bảo giá cả ổn định và việc làm đầy đủ.

  • The farming community in rural Africa relies heavily on interdependence between subsistence agriculture, traditional medicine, and community networking for survival.

    Cộng đồng nông dân ở vùng nông thôn châu Phi phụ thuộc rất nhiều vào sự phụ thuộc lẫn nhau giữa nền nông nghiệp tự cung tự cấp, y học cổ truyền và mạng lưới cộng đồng để sinh tồn.

  • The interdependence between energy consumption, greenhouse gas emissions, and climate change has provoked a global effort to curb excessive carbon output.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa mức tiêu thụ năng lượng, lượng khí thải nhà kính và biến đổi khí hậu đã thúc đẩy nỗ lực toàn cầu nhằm hạn chế lượng khí thải carbon quá mức.

  • The interdependence between airlines, airports, and aviation authorities necessitates close cooperation to preserve aviation safety and minimize disasters.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các hãng hàng không, sân bay và cơ quan hàng không đòi hỏi phải có sự hợp tác chặt chẽ để bảo vệ an toàn hàng không và giảm thiểu thảm họa.

  • Interdependence between bus, subway, and train transportation systems has led to a more integrated public transit network for urban areas.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hệ thống giao thông xe buýt, tàu điện ngầm và tàu hỏa đã tạo nên một mạng lưới giao thông công cộng tích hợp hơn cho các khu vực đô thị.

  • The interdependence between market forces, investor behavior, and government regulation demands close attention from financial institutions in crisis management.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các lực lượng thị trường, hành vi của nhà đầu tư và quy định của chính phủ đòi hỏi các tổ chức tài chính phải chú ý chặt chẽ trong việc quản lý khủng hoảng.

  • The interdependence between scientific research, education, and industry has brought about positive technological advancements in fields such as medicine and engineering.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa nghiên cứu khoa học, giáo dục và công nghiệp đã mang lại những tiến bộ công nghệ tích cực trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật.

  • The interdependence between urbanization, infrastructure, and sustainable development has triggered rethinking of urban planning strategies.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa đô thị hóa, cơ sở hạ tầng và phát triển bền vững đã thúc đẩy việc xem xét lại các chiến lược quy hoạch đô thị.

  • In today's interconnected world, international trade and economic interdependence is vital for maximizing wealth creation, but burdened with political and environmental challenges.

    Trong thế giới kết nối ngày nay, thương mại quốc tế và sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế là yếu tố quan trọng để tối đa hóa việc tạo ra của cải, nhưng lại đi kèm với những thách thức về chính trị và môi trường.