Định nghĩa của từ wan

wanadjective

wan

/wɒn//wɑːn/

Từ "wan" trong thuật ngữ mạng có nguồn gốc từ ngành viễn thông. Đây là từ viết tắt của "mạng diện rộng" hay WAN. WAN kết nối nhiều mạng LAN (mạng cục bộ) phân tán về mặt địa lý trên một khu vực rộng lớn. Nguồn gốc của thuật ngữ "mạng diện rộng" có thể bắt nguồn từ những năm 1970 khi ARPANET, mạng chuyển mạch gói đầu tiên, kết nối nhiều tổ chức nghiên cứu khác nhau trên khắp Hoa Kỳ. Thuật ngữ "mạng diện rộng" được sử dụng để phân biệt mạng này với các mạng nhỏ hơn (LAN) được phát triển cùng thời điểm, vốn chỉ giới hạn trong một tòa nhà hoặc khu vực cục bộ. Dạng viết tắt của "mạng diện rộng" được sử dụng vào những năm 1980 khi công nghệ mạng máy tính phát triển và WAN được triển khai rộng rãi hơn. Thuật ngữ "wan" hiện được sử dụng phổ biến trong tài liệu về mạng và các cuộc trò chuyện kỹ thuật để chỉ công nghệ và dịch vụ liên quan đến truyền thông dữ liệu diện rộng. Tóm lại, từ "wan" bắt nguồn từ thuật ngữ "mạng diện rộng" và đóng vai trò là từ viết tắt tiện dụng cho công nghệ mạng phổ biến này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt

examplea wan complexion: nước da xanh xao

examplea wan light: ánh sáng nhợt nhạt

meaninguể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Julie returned to her wan apartment with no energy left.

    Sau một ngày dài làm việc, Julie trở về căn hộ mệt mỏi của mình mà không còn chút năng lượng nào.

  • The wan light from the street lamp barely penetrated the thick curtains, making it difficult to see inside the room.

    Ánh sáng yếu ớt từ đèn đường khó có thể xuyên qua tấm rèm dày, khiến việc nhìn rõ bên trong phòng trở nên khó khăn.

  • Jake's face was wan as he lay in bed, feverish and unable to shake off the illness.

    Khuôn mặt của Jake nhợt nhạt khi anh nằm trên giường, sốt cao và không thể thoát khỏi căn bệnh.

  • The wan smile on Sarah's face suggested that she was hiding something beneath the surface.

    Nụ cười yếu ớt trên khuôn mặt Sarah cho thấy cô đang che giấu điều gì đó dưới bề mặt.

  • The doctor's expression was wan as he delivered the bad news to his patient.

    Vẻ mặt của bác sĩ rất buồn khi thông báo tin xấu cho bệnh nhân.

  • The wan moon cast a faint glow across the garden, giving everything an otherworldly quality.

    Trăng khuyết chiếu ánh sáng yếu ớt khắp khu vườn, mang lại cho mọi thứ một vẻ đẹp siêu thực.

  • The wan colors of the sunset created a peaceful and delicate scene that took Sarah's breath away.

    Màu sắc nhợt nhạt của hoàng hôn tạo nên một khung cảnh yên bình và tinh tế khiến Sarah phải ngỡ ngàng.

  • The wan laughter from the children's show barely registered in Laura's mind as she struggled to stay awake.

    Tiếng cười yếu ớt từ chương trình thiếu nhi gần như không lọt vào tâm trí Laura khi cô đang cố gắng để giữ mình tỉnh táo.

  • The wan light from the computer screen cast a blue tint on Sarah's face, making her look like a digital ghost.

    Ánh sáng yếu ớt từ màn hình máy tính chiếu một màu xanh lên khuôn mặt của Sarah, khiến cô trông giống như một bóng ma kỹ thuật số.

  • The wan perfume from the woman next to him made Matt feel sick to his stomach, making him wish he could move to a different seat.

    Mùi nước hoa nhàn nhạt từ người phụ nữ ngồi cạnh khiến Matt cảm thấy buồn nôn, khiến anh ước mình có thể chuyển sang chỗ ngồi khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches