Định nghĩa của từ social network

social networknoun

mạng xã hội

/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk//ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrk/

Thuật ngữ "social network" có nguồn gốc từ lĩnh vực xã hội học và khoa học máy tính. Vào những năm 1950, nhà xã hội học Jacob Moreno đã phát triển một kỹ thuật gọi là "sociometry", bao gồm việc tạo ra các biểu đồ và sơ đồ để biểu diễn trực quan các kết nối và mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân. Vào những năm 1970, nhà khoa học máy tính Jon Kleinberg đã đặt ra thuật ngữ "vấn đề thế giới nhỏ" để mô tả tốc độ thông tin có thể lan truyền qua mạng lưới những người được kết nối thông qua người quen. Khái niệm này được phát triển thêm vào những năm 1990 bởi nhà xã hội học Mark Granovetter, người đã mô tả tầm quan trọng của các mối quan hệ yếu hoặc người quen thông thường trong việc giúp các cá nhân tiếp cận các cơ hội và nguồn lực mới. Vào năm 1983, nhà xã hội học Barry Wellman và đồng nghiệp của ông là Davis S. Steinberg đã đề xuất thuật ngữ "mạng lưới hỗ trợ xã hội" để mô tả mạng lưới các mối quan hệ phức tạp mà các cá nhân dựa vào để được hỗ trợ về mặt tình cảm và thực tế trong những lúc cần thiết. Thuật ngữ "social network" trở nên phổ biến rộng rãi vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 với sự xuất hiện của các trang mạng xã hội trực tuyến như SixDegrees.com, Friendster và Myspace. Các trang web này cho phép người dùng tạo hồ sơ, kết nối với bạn bè và người quen, cũng như chia sẻ thông tin và nội dung trong môi trường ảo. Kể từ đó, thuật ngữ "social network" đã trở thành một từ thông dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, nghiên cứu giao tiếp, kinh doanh và chính trị, khi mọi người tiếp tục khám phá những cách mà công nghệ và kết nối xã hội đang thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp.

namespace

a social media site or application through which users can communicate with each other by adding information, messages, images, etc.

một trang web hoặc ứng dụng truyền thông xã hội mà người dùng có thể giao tiếp với nhau bằng cách thêm thông tin, tin nhắn, hình ảnh, v.v.

a network of social connections and personal relationships between people

một mạng lưới các kết nối xã hội và các mối quan hệ cá nhân giữa mọi người

Ví dụ:
  • People in the region usually have a broad social network.

    Người dân trong khu vực thường có mạng lưới xã hội rộng.