Định nghĩa của từ mysteriously

mysteriouslyadverb

một cách bí ẩn

/mɪˈstɪəriəsli//mɪˈstɪriəsli/

Từ "mysteriously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mysterium", có nghĩa là "secret" hoặc "bí ẩn". Thuật ngữ tiếng Latin được đưa vào tiếng Anh trung đại là "mysterously", với hậu tố -ously được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện hoặc diễn ra một việc gì đó. Vào thế kỷ 14, "mysteriously" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một việc gì đó được thực hiện theo cách bí mật hoặc ẩn giấu, thường mang ý nghĩa mê hoặc hoặc ma thuật. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả ý tưởng về một điều gì đó không thể giải thích hoặc không rõ ràng. Ngày nay, "mysteriously" được sử dụng để mô tả các sự kiện, hành động hoặc hoàn cảnh bất thường, không thể giải thích hoặc được che giấu trong bí mật. Cho dù được dùng để mô tả một câu đố cần giải hay một sự việc bí ẩn, "mysteriously" vẫn gợi lên cảm giác tò mò và thích thú.

namespace

in a way that is difficult to understand or explain; strangely

theo một cách khó hiểu hoặc khó giải thích; kỳ lạ thay

Ví dụ:
  • My watch had mysteriously disappeared.

    Đồng hồ của tôi đã biến mất một cách bí ẩn.

  • Mysteriously, the streets were deserted.

    Thật kỳ lạ, đường phố vắng tanh.

in a strange and interesting way

theo một cách kỳ lạ và thú vị

Ví dụ:
  • a mysteriously beautiful Moroccan woman

    một người phụ nữ Morocco xinh đẹp bí ẩn

Từ, cụm từ liên quan

without saying much about something, especially when other people want to know more

không nói nhiều về điều gì đó, đặc biệt là khi người khác muốn biết thêm

Ví dụ:
  • She was silent, smiling mysteriously.

    Cô ấy im lặng, mỉm cười một cách bí ẩn.