Định nghĩa của từ enigmatically

enigmaticallyadverb

một cách bí ẩn

/ˌenɪɡˈmætɪkli//ˌenɪɡˈmætɪkli/

Từ "enigmatically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "enigma", có nghĩa là "một câu đố" hoặc "một câu hỏi khó". Thuật ngữ "enigmatically" là dạng trạng từ của tính từ "enigmatic", dùng để chỉ một điều gì đó bí ẩn, mơ hồ hoặc khó hiểu. Trong cách sử dụng sớm nhất, "enigmatically" được dùng để mô tả lời giải cho một câu đố hoặc câu hỏi khó, với hàm ý rằng câu trả lời không rõ ràng hoặc khó hiểu. Theo thời gian, từ này đã phát triển để biểu thị lời nói hoặc hành vi bí ẩn, khó hiểu hoặc có nhiều cách diễn giải. Trong tiếng Anh hiện đại, "enigmatically" thường được dùng để mô tả một điều gì đó khó hiểu hoặc khó hiểu, chẳng hạn như hành vi của một người hoặc một tuyên bố khó hiểu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbí ẩn, kỳ bí, khó hiểu

namespace
Ví dụ:
  • The detective solved the case enigmatically, leaving his clients mystified as to how he uncovered the hidden clues.

    Thám tử đã giải quyết vụ án một cách bí ẩn, khiến khách hàng của anh phải bối rối không biết làm thế nào anh khám phá ra những manh mối ẩn giấu.

  • Her paintings were enigmatically abstract, provoking deep philosophical questions about the nature of form and meaning.

    Những bức tranh của bà mang tính trừu tượng bí ẩn, gợi lên những câu hỏi triết học sâu sắc về bản chất của hình thức và ý nghĩa.

  • The singer enigmatically smiled as she took the stage, hinting at an enigmatic performance to come.

    Nữ ca sĩ mỉm cười bí ẩn khi bước lên sân khấu, ám chỉ về một màn trình diễn bí ẩn sắp tới.

  • The archaeologist uncovered an ancient artifact enigmatically inscribed with symbols that defied translation.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một hiện vật cổ đại được khắc những ký hiệu bí ẩn không thể dịch được.

  • The politician enigmatically avoided answering the reporter's questions, leaving the public to speculate about his true intentions.

    Chính trị gia này đã bí ẩn tránh trả lời các câu hỏi của phóng viên, khiến công chúng suy đoán về ý định thực sự của ông.

  • The author's writing was enigmatically ambiguous, inviting the reader to interpret its meaning in their own unique way.

    Lối viết của tác giả mang tính bí ẩn mơ hồ, mời gọi người đọc tự diễn giải ý nghĩa theo cách riêng của mình.

  • The scientist presented her findings enigmatically, leaving her peers guessing as to the practical applications of her research.

    Nhà khoa học đã trình bày những phát hiện của mình một cách khó hiểu, khiến các đồng nghiệp phải đoán già đoán non về ứng dụng thực tế của nghiên cứu.

  • His words were enigmatically contradictory, opening up a world of possibilities and contradictions that required careful interpretation.

    Những lời nói của ông đầy mâu thuẫn một cách khó hiểu, mở ra một thế giới đầy những khả năng và mâu thuẫn đòi hỏi phải diễn giải cẩn thận.

  • The meteorologist enigmatically warned of a severe storm heading for the coast, leaving the public uncertain of the exact extent of the danger.

    Nhà khí tượng học đã cảnh báo một cách bí ẩn về một cơn bão lớn đang hướng về bờ biển, khiến công chúng không biết chính xác mức độ nguy hiểm.

  • The musician enigmatically incorporated unusual sounds and textures into his compositions, intriguingly blurring the lines between music and noise.

    Nhạc sĩ đã bí ẩn kết hợp những âm thanh và kết cấu khác thường vào các tác phẩm của mình, làm mờ đi ranh giới giữa âm nhạc và tiếng ồn một cách thú vị.