tính từ
bí mật, mật
khó hiểu, kín đáo
a cryptic reamark: lời nhận xét khó hiểu
khó hiểu
/ˈkrɪptɪk//ˈkrɪptɪk/Từ "cryptic" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kruptos", có nghĩa là "hidden" hoặc "bí mật". Từ tiếng Hy Lạp này cũng liên quan đến động từ "kruptein", có nghĩa là "che giấu" hoặc "giấu". Vào thế kỷ 14, từ "cryptic" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "hidden" hoặc "bí mật". Theo thời gian, ý nghĩa của "cryptic" mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự bí ẩn hoặc tối nghĩa, khiến việc hiểu hoặc diễn giải trở nên khó khăn. Ý nghĩa này của từ này thường được sử dụng để mô tả các câu đố, lời tiên tri hoặc thông điệp cố tình mơ hồ hoặc yêu cầu phân tích cẩn thận để giải mã. Ngày nay, từ "cryptic" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, nghệ thuật và thậm chí cả lý thuyết khoa học, để mô tả điều gì đó bí ẩn, khó hiểu hoặc khó hiểu.
tính từ
bí mật, mật
khó hiểu, kín đáo
a cryptic reamark: lời nhận xét khó hiểu
with a meaning that is hidden or not easily understood
với một ý nghĩa bị ẩn giấu hoặc không dễ hiểu
một tin nhắn/nhận xét/nụ cười khó hiểu
Những manh mối để lại tại hiện trường vụ án rất khó hiểu, khiến các thám tử phải đau đầu vì bối rối.
Các tác phẩm của họa sĩ bí ẩn này nổi tiếng với biểu tượng khó hiểu, đôi khi khiến người xem bối rối và tò mò.
Câu đố mà thầy bói đưa ra quá khó hiểu đến nỗi ngay cả những người thông minh nhất cũng không thể giải mã được ý nghĩa của nó.
Những lá thư bí ẩn được trao đổi giữa đôi tình nhân chứa đầy những thông điệp khó hiểu, ám chỉ về một mối quan hệ bất chính.
Từ, cụm từ liên quan
with difficult clues that involve a kind of word puzzle
với những manh mối khó khăn liên quan đến một loại câu đố chữ
một manh mối ô chữ khó hiểu