Định nghĩa của từ weird

weirdadjective

kỳ quặc

/wɪəd//wɪrd/

Nguồn gốc từTiếng Anh cổ wyrd ‘destiny’, có nguồn gốc từ tiếng Đức. Tính từ (cuối tiếng Anh trung đại) ban đầu có nghĩa là ‘có sức mạnh kiểm soát số phận’, và được sử dụng đặc biệt trong Weird Sisters, ban đầu ám chỉ đến Fates, sau đó là các phù thủy trong Macbeth của Shakespeare; cách sử dụng sau này đã tạo ra nghĩa ‘phi phàm’ (đầu thế kỷ 19).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsố phận, số mệnh

type tính từ

meaning(thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh

meaningsiêu tự nhiên, phi thường

meaning(thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu

exampleweird hats: những cái mũ kỳ quặc

namespace

very strange or unusual and difficult to explain

rất lạ hoặc bất thường và khó giải thích

Ví dụ:
  • I had a really weird dream last night.

    Đêm qua tôi đã có một giấc mơ thật kì lạ.

  • She's a really weird girl.

    Cô ấy là một cô gái thực sự kỳ lạ.

  • He's got some weird ideas.

    Anh ấy có một số ý tưởng kỳ lạ.

  • It's really weird seeing yourself on television.

    Thật kỳ lạ khi nhìn thấy chính mình trên truyền hình.

  • the weird and wonderful creatures that live beneath the sea

    những sinh vật kỳ lạ và tuyệt vời sống dưới đáy biển

Ví dụ bổ sung:
  • I started to feel really weird.

    Tôi bắt đầu cảm thấy thực sự kỳ lạ.

  • It all sounds a bit weird to me.

    Tất cả nghe có vẻ hơi kỳ lạ đối với tôi.

  • Some of their clothes were really weird and wonderful.

    Một số quần áo của họ thực sự kỳ lạ và tuyệt vời.

  • It's a weird and wonderful island full of weird and wonderful things to do.

    Đó là một hòn đảo kỳ lạ và tuyệt vời với đầy những điều kỳ lạ và tuyệt vời để làm.

  • She's a very weird girl.

    Cô ấy là một cô gái rất kỳ lạ.

Từ, cụm từ liên quan

strange in a mysterious and frightening way

kỳ lạ một cách bí ẩn và đáng sợ

Ví dụ:
  • She began to make weird inhuman sounds.

    Cô ấy bắt đầu tạo ra những âm thanh kỳ lạ vô nhân đạo.

  • The Scientologist's belief in extraterrestrial life forms is weird, but they swear it's the truth.

    Niềm tin của các tín đồ Scientology vào sự sống ngoài hành tinh rất kỳ lạ, nhưng họ thề rằng đó là sự thật.

  • Watching my cat chase a laser pointer is weirdly entertaining.

    Việc xem mèo đuổi theo đèn laser có vẻ thú vị một cách kỳ lạ.

  • It's weird how time seems to fly by faster as we get older.

    Thật kỳ lạ khi thời gian dường như trôi qua nhanh hơn khi chúng ta già đi.

  • The phenomenon of the sun setting in the north during a total eclipse is weirdly mesmerizing.

    Hiện tượng mặt trời lặn ở phía bắc trong quá trình nhật thực toàn phần có sức hấp dẫn kỳ lạ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

funny weird/strange
(informal)used to show that ‘funny’ is being used with the meaning of ‘strange’