Định nghĩa của từ unaccountable

unaccountableadjective

không thể đếm được

/ˌʌnəˈkaʊntəbl//ˌʌnəˈkaʊntəbl/

"Unaccountable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "incomptable", có nghĩa là "không đếm được". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "incomptabilis", được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố phủ định "in-" với "comptabilis", có nghĩa là "có thể đếm được". Sự thay đổi từ "uncountable" sang "unaccountable" diễn ra theo thời gian, phản ánh sự tiến hóa về ý nghĩa của từ này. Từ này bao hàm ý nghĩa của một thứ gì đó không thể giải thích hoặc biện minh được, khiến nó trở thành từ đồng nghĩa với "không thể giải thích", "không thể giải thích" hoặc "không thể biện minh được".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể giải thích được, kỳ quặc, khó hiểu (tình tình)

meaningkhông có trách nhiệm với ai cả

namespace

impossible to understand or explain

không thể hiểu hoặc giải thích

Ví dụ:
  • There has been an unaccountable increase in cases of the disease.

    Đã có sự gia tăng không thể đếm được trong các trường hợp mắc bệnh.

  • For some unaccountable reason, the letter never arrived.

    Vì lý do không thể giải thích được, lá thư không bao giờ đến.

  • Despite repeated requests for information, the company's actions have been unaccountable and their lack of transparency has raised concerns among stakeholders.

    Bất chấp nhiều lần yêu cầu cung cấp thông tin, hành động của công ty vẫn không thể giải trình và sự thiếu minh bạch của họ đã làm dấy lên mối lo ngại trong các bên liên quan.

  • The government's failure to address the issues raised by the report has left citizens feeling unaccountable and unsure of the country's commitment to upholding human rights.

    Việc chính phủ không giải quyết các vấn đề được nêu trong báo cáo khiến người dân cảm thấy vô trách nhiệm và không chắc chắn về cam kết của đất nước trong việc bảo vệ nhân quyền.

  • The CEO's behavior toward employees has been unaccountable, and several members of the team have resigned as a result.

    Hành vi của CEO đối với nhân viên là không thể giải thích được và một số thành viên trong nhóm đã từ chức vì lý do này.

Từ, cụm từ liên quan

not having to explain or give reasons for your actions to anyone

không cần phải giải thích hoặc đưa ra lý do cho hành động của mình với bất kỳ ai

Ví dụ:
  • Too many government departments are unaccountable to the general public.

    Quá nhiều cơ quan chính phủ không chịu trách nhiệm trước công chúng.

Từ, cụm từ liên quan