Định nghĩa của từ ghostly

ghostlyadjective

ma quái

/ˈɡəʊstli//ˈɡəʊstli/

Từ "ghostly" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, nó được viết là "gestly" hoặc "gestli", và có nghĩa là "có phẩm chất của ma" hoặc "thuộc hoặc liên quan đến ma". Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gāst", có nghĩa là "spirit" hoặc "linh hồn". Tiền tố "gh-" trong "ghostly" được thêm vào để nhấn mạnh ý tưởng về một thứ gì đó bị lấp đầy hoặc bị chi phối bởi các linh hồn hoặc thực thể ma quái. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "ghostly" cũng được dùng để mô tả các sinh vật siêu nhiên khác, chẳng hạn như bóng ma và bóng ma. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó thu hẹp lại chủ yếu để chỉ sự xuất hiện hoặc hiện diện của ma. Việc sử dụng "ghostly" để mô tả một cảm giác hoặc phẩm chất, thay vì chỉ là một bóng ma theo nghĩa đen, cũng đã phát triển vào thế kỷ 17, như được thấy trong bài thơ "Hamlet" của William Shakespeare, trong đó ông đã viết, "Những bộ xương lạnh ngắt há hốc khi họ chiến đấu." Câu này có thể được hiểu là "Những bộ xương xuất hiện lạnh lẽo và phơi bày, để lộ địa điểm diễn ra trận chiến dữ dội trước đó của họ", và khi làm như vậy, làm nổi bật cách từ "ghostly" có thể vượt qua nguồn gốc siêu nhiên ban đầu của nó. Nhìn chung, "ghostly" đã phát triển từ một mô tả đơn giản về một thực thể quang phổ thành một từ phức tạp hơn bao hàm một cảm giác, giọng điệu hoặc phẩm chất trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ma quỷ; như một bóng ma

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần

exampleghostly father: cha tinh thần

meaninghình phạt của nhà thờ

namespace
Ví dụ:
  • The old mansion on the hill was shrouded in a ghostly mist, making it appear as if it were haunted.

    Ngôi biệt thự cũ trên đồi được bao phủ bởi một lớp sương mù ma quái, khiến nó trông như thể bị ma ám.

  • As the sun went down, the trees in the forest took on a ghostly appearance, their branches stretching out like skeletal fingers.

    Khi mặt trời lặn, những cái cây trong rừng mang vẻ ma quái, cành cây vươn ra như những ngón tay xương xẩu.

  • The abandoned hospital at midnight was a ghostly place, where the flickering fluorescent lights cast eerie shadows.

    Bệnh viện bỏ hoang lúc nửa đêm trông giống như một nơi ma quái, nơi ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy tạo nên những cái bóng kỳ lạ.

  • Her favorite t-shirt was now a ghostly shadow of its former self, stretched and faded from too many washings.

    Chiếc áo phông yêu thích của cô giờ chỉ còn là cái bóng mờ nhạt của chính nó trước đây, bị giãn và phai màu vì giặt quá nhiều.

  • The ghostly apparition floated through the room, its translucent form sending shivers down the spines of all who witnessed it.

    Bóng ma đó lướt qua căn phòng, hình dạng trong suốt của nó khiến bất kỳ ai chứng kiến ​​đều phải rùng mình.

  • The ghostly whispers in the wind echoed through the empty halls, leaving the listener uncertain whether they were truly alone.

    Những tiếng thì thầm ma quái trong gió vang vọng khắp hành lang trống trải, khiến người nghe không chắc liệu họ có thực sự ở một mình hay không.

  • As she walked through the haunted house, the ghostly apparitions followed her every move, their eyes locked on her with an unnerving intensity.

    Khi cô bước qua ngôi nhà ma ám, những bóng ma đó bám theo từng bước chân của cô, ánh mắt chúng khóa chặt vào cô với một cường độ đáng sợ.

  • The ghostly rain tapped against the windows, Father's words turning into whispers of memories long forgotten.

    Cơn mưa ma quái đập vào cửa sổ, lời nói của cha biến thành lời thì thầm về những ký ức đã lãng quên từ lâu.

  • The moonlight cast a ghostly glow on the streets below, the shadows of the trees twisting and contorting in the light.

    Ánh trăng chiếu những ánh sáng ma quái xuống những con phố bên dưới, bóng cây uốn lượn và biến dạng dưới ánh sáng.

  • The ghostly presence grew stronger as the night wore on, sending shivers down her spine and making her question her own sanity.

    Sự hiện diện ma quái đó ngày càng mạnh mẽ hơn khi màn đêm buông xuống, khiến cô rùng mình và nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình.