Định nghĩa của từ eerie

eerieadjective

ghê rợn

/ˈɪəri//ˈɪri/

Từ "eerie" ban đầu xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "FIFA" có nghĩa là "ghost" hoặc "hiện tượng ma quái". Khi người Viking xâm lược nước Anh, họ đã mang theo từ này và dần dần nó đi vào tiếng Anh cổ với tên gọi là "ERIG". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi thành "eryge" rồi "eryk", cuối cùng là "eerie" vào đầu thế kỷ 16. Nó bắt đầu như một tính từ mô tả một điều gì đó kỳ lạ hoặc siêu nhiên, chẳng hạn như một ngôi nhà ma ám hoặc hiện tượng ma quái. Điều thú vị là từ "eerie" đã được sử dụng để mô tả nhiều thứ khác nhau ngoài những thứ siêu nhiên. Nó cũng có thể ám chỉ một điều gì đó gây ra sự bất an, chẳng hạn như một căn phòng trống, sự im lặng bao trùm trong không khí hoặc cảm giác về một địa điểm có vẻ ấm cúng nhưng lạ lẫm. Hiện nay, từ "eerie" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và lời nói hàng ngày để chỉ điều gì đó mang lại cảm giác bất an, lạ lẫm hoặc siêu nhiên. Nguồn gốc từ nguyên của nó bổ sung thêm một chiều hướng lịch sử thú vị cho một từ thường dùng vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsợ sệt vì mê tín

meaningkỳ lạ, kỳ quái

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned town looked eerie with its broken windows and overgrown gardens.

    Thị trấn bị bỏ hoang trông thật kỳ lạ với những ô cửa sổ vỡ và những khu vườn rậm rạp.

  • The silent howling of the wind in the deserted cemetery stole my breath and left an eerie feeling in my heart.

    Tiếng gió hú lặng lẽ trong nghĩa trang hoang vắng khiến tôi nghẹt thở và để lại cảm giác rùng rợn trong lòng.

  • The flickering light of the candle in the dark creeped me out, making the room seem eerie and unsettling.

    Ánh sáng nhấp nháy của ngọn nến trong bóng tối khiến tôi sợ hãi, khiến căn phòng có vẻ kỳ lạ và đáng sợ.

  • As I entered the haunted house, I felt a shiver run down my spine, and the eerie silence was only broken by the creaking of the floorboards.

    Khi bước vào ngôi nhà ma ám, tôi cảm thấy rùng mình, sự im lặng kỳ lạ chỉ bị phá vỡ bởi tiếng kẽo kẹt của sàn nhà.

  • The misty night cloaked the landscape in an eerie haze, making it hard to distinguish between truth and fiction.

    Đêm sương mù bao phủ quang cảnh trong làn sương mù kỳ lạ, khiến người ta khó có thể phân biệt được đâu là sự thật, đâu là hư cấu.

  • The abandoned car in the forest seemed menacing, its tiresancedered and the eerie silence around it made my stomach churn.

    Chiếc xe bị bỏ lại trong rừng trông thật đáng sợ, lốp xe bị lệch và sự im lặng kỳ lạ xung quanh khiến dạ dày tôi cồn cào.

  • The hollow laughter of the clowns in the dilapidated amusement park left me with an eerie sensation, and I couldn't deny that there was something sinister lurking there.

    Tiếng cười khàn khàn của những chú hề trong công viên giải trí đổ nát khiến tôi có cảm giác rùng rợn, và tôi không thể phủ nhận rằng có điều gì đó nham hiểm đang ẩn núp ở đó.

  • The reflection of the full moon on the water of the lake looked eerie, casting eerie ripples and shadows that danced on the sandy shoreline.

    Hình ảnh phản chiếu của trăng tròn trên mặt nước hồ trông thật kỳ lạ, tạo ra những gợn sóng và bóng đổ kỳ lạ nhảy múa trên bờ cát.

  • The silence in the waiting room of the hospital was eerie, and the sterile smell of disinfectant that lingered in the air seemed out of place.

    Sự im lặng trong phòng chờ của bệnh viện thật kỳ lạ, và mùi thuốc khử trùng vô trùng phảng phất trong không khí có vẻ không phù hợp.

  • As I walked past the eerie-looking mansion, I could see silhouettes moving in the shadows, and I felt the hairs on the back of my neck stand up.

    Khi tôi đi ngang qua ngôi biệt thự trông rùng rợn đó, tôi có thể nhìn thấy những bóng người di chuyển trong bóng tối, và tôi cảm thấy tóc gáy mình dựng đứng.