Định nghĩa của từ diverse

diverseadjective

phong phú

/daɪˈvɜːs//daɪˈvɜːrs/

Từ "diverse" bắt nguồn từ tiếng Latin "diversus", có nghĩa là "quay theo các hướng khác nhau" hoặc "khác nhau". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, "diverse" dùng để chỉ một thứ gì đó khác biệt hoặc riêng biệt với những thứ khác, thường mang hàm ý đối lập hoặc tương phản. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu mang hàm ý tích cực hơn, ám chỉ sự phong phú hoặc đa dạng về phẩm chất hoặc đặc điểm. Trong thời hiện đại, "diverse" thường được dùng để mô tả nhiều thứ, từ văn hóa và dân tộc đến ý tưởng và quan điểm. Thuật ngữ này được dùng để tôn vinh và thừa nhận những điểm khác biệt khiến trải nghiệm của con người trở nên độc đáo và phong phú. Thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với tính bao hàm, sự hiểu biết và chấp nhận sự khác biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggồm nhiều loại khác nhau, linh tinh

meaningthay đổi khác nhau

typeDefault

meaningkhác nhau, khác

namespace
Ví dụ:
  • The city is diverse with people of all races, ethnicities, and religions living together in harmony.

    Thành phố này rất đa dạng với những người dân thuộc mọi chủng tộc, sắc tộc và tôn giáo chung sống hòa thuận.

  • The electronic dance music festival attracted a diverse crowd, from techno enthusiasts to pop lovers.

    Lễ hội nhạc dance điện tử thu hút nhiều đối tượng khán giả khác nhau, từ những người đam mê nhạc techno đến những người yêu thích nhạc pop.

  • The school's student body is diverse, representing over 60 different countries and speaking more than 50 languages.

    Trường có cộng đồng sinh viên đa dạng, đến từ hơn 60 quốc gia khác nhau và nói hơn 50 ngôn ngữ.

  • The political party's candidates are diverse, with experience in government, entrepreneurship, and community activism.

    Các ứng cử viên của đảng chính trị rất đa dạng, có kinh nghiệm trong chính phủ, kinh doanh và hoạt động cộng đồng.

  • The menu at the restaurant is diverse, featuring dishes from around the world and catering to vegetarians, vegans, and carnivores alike.

    Thực đơn của nhà hàng rất đa dạng, bao gồm các món ăn từ khắp nơi trên thế giới và phục vụ cho cả người ăn chay, thuần chay và ăn thịt.

  • The art gallery's collection is diverse, showcasing works by both established and emerging artists in a variety of mediums.

    Bộ sưu tập của phòng trưng bày nghệ thuật rất đa dạng, trưng bày các tác phẩm của cả nghệ sĩ mới nổi và đã thành danh ở nhiều thể loại khác nhau.

  • The university's academic programs are diverse, ranging from traditional liberal arts degrees to cutting-edge fields like bioengineering and data analytics.

    Các chương trình học thuật của trường đại học rất đa dạng, từ các bằng cấp nghệ thuật tự do truyền thống đến các lĩnh vực tiên tiến như kỹ thuật sinh học và phân tích dữ liệu.

  • The neighborhood is diverse, with trendy cafes, quaint shops, and historic landmarks all within walking distance.

    Khu phố này rất đa dạng, với các quán cà phê thời thượng, cửa hàng cổ kính và các địa danh lịch sử, tất cả đều chỉ cách vài phút đi bộ.

  • The fashion show featured a diverse range of models, including men and women of all ages, sizes, and backgrounds.

    Buổi trình diễn thời trang có sự góp mặt của nhiều người mẫu, bao gồm cả nam và nữ ở mọi lứa tuổi, kích cỡ và hoàn cảnh.

  • The organization's board of directors is diverse, reflecting the community it serves in terms of race, gender, and socioeconomic status.

    Hội đồng quản trị của tổ chức rất đa dạng, phản ánh cộng đồng mà tổ chức phục vụ về mặt chủng tộc, giới tính và địa vị kinh tế xã hội.