Định nghĩa của từ varied

variedadjective

thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng

/ˈvɛːrɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "varied" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "varié", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "variātus." "Variātus" là phân từ quá khứ của "variāre", có nghĩa là "thay đổi", "biến đổi" hoặc "đa dạng hóa". Gốc tiếng Latin này, "variāre", có thể bắt nguồn từ "*we-ryē" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "thay đổi" hoặc "khác biệt". Do đó, "varied" có một hành trình ngôn ngữ dài và thú vị, phản ánh nhu cầu của con người trong việc mô tả và hiểu khái niệm thay đổi và đa dạng giữa các nền văn hóa và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhác nhau; thay đổi, biến đổi

examplevaried interests: những quyền lợi khác nhau

examplevaried opinions: những ý kiến khác nhau

examplevaried colours: nhiều màu khác nhau

meaninglắm vẻ; đầy những đổi thay

namespace

of many different types

có nhiều loại khác nhau

Ví dụ:
  • varied opinions

    ý kiến ​​​​khác nhau

  • They stock a wide and varied selection of cheeses.

    Họ có nhiều loại pho mát đa dạng và phong phú.

  • The weather in this region is varied, with sunny days, sudden rainstorms, and even occasional snowfall.

    Thời tiết ở khu vực này rất đa dạng, có ngày nắng, có mưa rào bất chợt và thậm chí thỉnh thoảng có tuyết rơi.

  • The speaker's vocal range was varied as they moved effortlessly from a deep bass to a piercing soprano.

    Âm vực giọng hát của người nói rất đa dạng khi họ di chuyển dễ dàng từ giọng trầm sâu đến giọng nữ cao chói tai.

  • The menu at the restaurant offered a varied selection of international cuisine, including Italian pastas, Thai curries, and Mexican tacos.

    Thực đơn tại nhà hàng cung cấp nhiều món ăn quốc tế đa dạng, bao gồm mì Ý, cà ri Thái và bánh tacos Mexico.

Ví dụ bổ sung:
  • The opportunities the job offers are many and varied.

    Cơ hội việc làm mang lại rất nhiều và đa dạng.

  • Young people run away from home for many and varied reasons.

    Những người trẻ bỏ nhà ra đi vì nhiều lý do khác nhau.

  • a richly varied cultural life

    đời sống văn hóa phong phú và đa dạng

  • The country has a rich and varied culture.

    Đất nước có nền văn hóa phong phú và đa dạng.

  • an endlessly varied repertoire of songs

    một kho bài hát vô cùng đa dạng

not staying the same, but changing often

không giữ nguyên mà thay đổi thường xuyên

Ví dụ:
  • He led a full and varied life.

    Ông có một cuộc sống đầy đủ và đa dạng.

  • I've had a varied career.

    Tôi đã có một sự nghiệp đa dạng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches