Định nghĩa của từ eclectic

eclecticadjective

chiết trung

/ɪˈklektɪk//ɪˈklektɪk/

Từ "eclectic" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "eklekttikos" (ἔκλεκττικός) có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "selecting". Từ này được dùng để mô tả nghệ thuật lựa chọn và sưu tầm các vật phẩm có giá trị hoặc hiếm. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "electicus", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "elected". Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu mang ý nghĩa hiện tại, ám chỉ một người thu thập hoặc lựa chọn các yếu tố khác biệt từ nhiều nguồn khác nhau, thường là để tạo ra một tổng thể độc đáo hoặc không theo quy ước. Trong cách sử dụng hiện đại, eclectic thường mô tả một người hoặc một thứ gì đó kết hợp hoặc đồng hóa các phong cách, ý tưởng hoặc ảnh hưởng khác nhau, tạo ra một sáng tạo độc đáo hoặc nguyên bản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(triết học) chiết trung

type danh từ

meaning(triết học) người chiết trung

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's menu was eclectic, combining classic American dishes with international flavors.

    Thực đơn của nhà hàng rất đa dạng, kết hợp các món ăn cổ điển của Mỹ với hương vị quốc tế.

  • The artist's style was eclectic, ranging from abstract paintings to lifelike, realistic portraits.

    Phong cách của nghệ sĩ rất đa dạng, từ tranh trừu tượng đến tranh chân dung sống động như thật.

  • Sally's wardrobe was eclectic, with pieces from thrift stores, designer boutiques, and vintage shops all mixed together.

    Tủ đồ của Sally rất đa dạng, với những bộ đồ từ các cửa hàng tiết kiệm, cửa hàng thời trang thiết kế và cửa hàng đồ cũ kết hợp lại với nhau.

  • The music festival featured an eclectic lineup, with alternative, indie, and punk bands all taking to the stage.

    Lễ hội âm nhạc có sự góp mặt của nhiều ban nhạc khác nhau, từ các ban nhạc alternative, indie đến punk, tất cả đều biểu diễn trên sân khấu.

  • The traveler's itinerary was eclectic, including stops in rural villages, bustling cities, and picturesque landscapes.

    Hành trình của du khách rất đa dạng, bao gồm các điểm dừng chân ở những ngôi làng nông thôn, những thành phố nhộn nhịp và những cảnh quan đẹp như tranh vẽ.

  • Our classroom's decor was eclectic, featuring old books, vintage posters, and colorful wall art from all over the world.

    Lớp học của chúng tôi được trang trí theo phong cách chiết trung, với sách cũ, áp phích cổ điển và tranh tường đầy màu sắc từ khắp nơi trên thế giới.

  • The chef's fusion cuisine was eclectic, combining flavors and ingredients from multiple culinary traditions.

    Ẩm thực kết hợp của đầu bếp rất đa dạng, kết hợp hương vị và nguyên liệu từ nhiều truyền thống ẩm thực khác nhau.

  • The bookstore's shelves were eclectic, with titles spanning every genre imaginable, from classics to bestsellers to rare finds.

    Các kệ sách trong hiệu sách rất đa dạng, với các tựa sách trải dài trên mọi thể loại, từ sách kinh điển đến sách bán chạy nhất cho đến những cuốn sách hiếm có.

  • The classroom's teaching style was eclectic, offering a mix of lectures, discussions, and hands-on activities to appeal to all learning styles.

    Phong cách giảng dạy trong lớp học rất đa dạng, kết hợp giữa các bài giảng, thảo luận và hoạt động thực hành để thu hút mọi phong cách học tập.

  • The gallery's collection was eclectic, featuring works by artists from different generations, movements, and media.

    Bộ sưu tập của phòng trưng bày rất đa dạng, trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ từ nhiều thế hệ, phong trào và phương tiện truyền thông khác nhau.