tính từ
nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
versatile writer: nhà văn nhiều tài
versatile genius: thiên tài uyên bác
hay thay đổi, không kiên định
a versatile loyalty: lòng trung thành không kiên định
(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)